Cung Cấp Hệ Thống Thiết Bị Mạng Extreme
Thiết bị mạng Extreme . Cung cấp giải pháp CNTT và thiết bị mạng Firewall Extreme , Router Extreme , switch Extreme , wifi Extreme . Extreme Networks được thành lập bởi các nhà đồng sáng lập Gordon Stitt, Herb Schneider và Stephen Haddock vào năm 1996 tại California, Hoa Kỳ.
Thông Tin Các Thiết Bị Mạng Lan
Công ty VTHD tư vấn giải pháp mạng lan networks tại doanh nghiệp .dịch vụ thi công ,lắp đặt hệ thống mạng lan bảo mật .với 10 hệ thống văn phòng trên toàn quốc .đơn vị chúng tôi là nhà Cung Cấp Hệ Thống Thiết Bị Mạng Extreme ,cũng như các thiết bị mạng tại doanh nghiệp trên toàn quốc .
Đơn Vị Sản Xuất Thiết Bị Mạng Lan
Các nhà sản xuất thiết bị mạng lan ,hệ thống hiện nay đều là các công ty cung cấp giải pháp trọn gói với những thiết bị mạng đáp ứng cho nhu cầu sử dụng tại doanh nghiệp .trong các đó các thiết bị thương hiểu như .
Thiết Bị Mạng Networks |
|||||
Thiết bị mạng Aerohive | Thiết bị mạng Cisco | Thiết bị mạng LANCOM | Thiết bị mạng Sierra | Thiết bị mạng Juniper | |
Thiết bị mạng Alaxala | Thiết bị mạng Dell | Thiết bị mạng Linksys | Thiết bị mạng Telco | Thiết bị mạng Linksys | |
Thiết bị mạng Telesis | Thiết bị mạng Draytek | Thiết bị mạng Meraki | Thiết bị mạng TP-Link | Thiết bị mạng Meraki | |
Thiết bị mạng Aruba Networks | Thiết bị mạng D-Link | Thiết bị mạng MikroTik | Thiết bị mạng Ubiquiti | Thiết bị mạng Meru | |
Thiết bị mạng Asus | Thiết bị mạng Enterasys | Thiết bị mạng Mitsubishi | Thiết bị mạng Xirrus | Thiết bị mạng MikroTik | |
Thiết bị mạng Extreme Networks | Thiết bị mạng Ericsson | Thiết bị mạng cisco | Thiết bị mạng ZyXEL | Thiết bị mạng Motorola | |
Thiết bị mạng AVM | Thiết bị mạng Fortinet | Thiết bị mạng Netgear | Thiết bị mạng ZTE | Thiết bị mạng NEC | |
Thiết bị mạng Broadcom | Thiết bị mạng HPE | Thiết bị mạng Open Mesh | Thiết bị mạng TRENDnet | Thiết bị mạng Netgear | |
Thiết bị mạng Buffalo | Thiết bị mạng Huawei | Thiết bị mạng RAD | Thiết bị mạng Sierra | Thiết bị mạng Nokia | |
Thiết bị mạng Calix | Thiết bị mạng Juniper Networks | Thiết bị mạng Ruckus | Thiết bị mạng Telco | Thiết bị mạng Open Mesh | |
Tư Vấn Thiết Bị Mạng Extreme Networks
ở tại việt nam đơn vị Cung Cấp Hệ Thống Thiết Bị Mạng Extreme tư vấn miễn phí giải pháp mạng Extreme Networks ,dự toán ,báo giá hệ thống mạng lan Extreme Networks tại dự án .
Tư Vấn Thiết Bị Wifi Extreme Networks
Cung cấp thiết bị wifi Extreme Networks | |
ID- Part Number wifi Extreme | Thiết Bị Wifi Extreme Networks |
AP-7602-68B30-1-WR | Bộ phát sóng không dây chuẩn 802.11abgn/ac WiNG 802.11abgn/ac Wallpate Wedge 867 Mbps Sing, Dual band radio 1×1; or single band radio 2×2, internal antenna MIMO 2×2 Access Point |
AP-7622-68B30-1-WR | Bộ phát sóng không dây chuẩn 802.11abgn/ac, indoor. WiNG 802.11abgn/ac Ceiling(Wallplate) Wedge 867 Mbps Sing, Dual band radio 1×1; or single band radio 2×2, internal antenna MIMO 2×2 Access Point 1 Year Service Support – PartnerWorks |
AP302W-WR | Bộ phát sóng không dây chuẩn 802.11ax Thiết bị AP302W-WR 802.11ax/ac/abgn.Wallplate. 2×2 radio với Dua 5Ghz. Hỗ trợ 4 Port GE và thêm tính năng PoE out. Internal Antenna. Hỗ trợ tuỳ chọn nhiều hệ điều hành, nhiều kiến trúc hoạt động. |
AP305C-WR | Bộ phát sóng không dây chuẩn 802.11ax Thiết bị AP 305C-WR 802.11ax/ac/abgn.Wallplate. 2×2 radio với Dua 5Ghz. Internal Antenna. Hỗ trợ tuỳ chọn nhiều hệ điều hành, nhiều kiến trúc hoạt động. |
AP305CX-WR | Bộ phát sóng không dây chuẩn 802.11ax Thiết bị AP305CX-WR 802.11ax/ac/abgn.Wallplate. 2×2 radio với Dua 5Ghz. External Antenna. Hỗ trợ tuỳ chọn nhiều hệ điều hành, nhiều kiến trúc hoạt động. |
AP310i-WR | Bộ phát sóng không dây chuẩn 802.11ax Thiết bị AP310i-WR 802.11ax/ac/abgn. Thông lượng 867Mbps (802.11ac) và 1200Mbps (802.11ax) Cloud-ready, Dual Radio, 2×2:2 MIMO. Internal Antenna |
ML-2452-APA2-01 | Antenna: 2.4/5 GHz, Indoor: Type: Dipole (Paddle): Gain: 3dBi/2.4GHz, 4dBi/5GHz: Beam Width: E-Plane: 35 degrees, H-Plane: 360 degrees: Connector: RP-SMA Male |
Tư Vấn Thiết Bị Access Switch Extreme Networks Layer 2
cung cấp thiết bị access switch layer 2 12/24/ 48 Port non poe & poe 10/100/1000 mbps + 2/4 Port sfp 1gbe | |
ID- Part Number Switch Extreme | Thiết Bị Extreme Networks Switch L2 12/24/ 48 Port |
210-12t-GE2 | Switch Extreme networks L2 210-12t-GE2 14 Port : 12 Port 10/100/1000BASE, 2 Port quang 1GbE SFP. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 28 Gbps; Tốc độ chuyển gói 20.8 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching với Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management. |
210-24t-GE2 | Switch Extreme networks L2 210-24t-GE2 26 Port : 24 Port 10/100/1000BASE , 2 Port quang 1GbE SFP. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 52 Gbps; Tốc độ chuyển gói 38.7 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching với Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management. |
210-48t-GE4 | Switch Extreme networks L2 210-48t-GE4 52 Port : 48 Port 10/100/1000BASE-T, 4 Port quang 1GbE SFP. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 104 Gbps; Tốc độ chuyển gói 77.4 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching với Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management. |
210-12p-GE2 | Switch Extreme networks L2 210-12p-GE2 14 Port : 12 Port 10/100/1000BASE-T POE+, 2 Port quang 1GbE SFP. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 28 Gbps; Tốc độ chuyển gói 20.8 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching với Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management. |
210-24p-GE2 | Switch Extreme networks L2 210-24p-GE2 26 Port : 24 Port 10/100/1000BASE-T POE+, 2 Port quang 1GbE SFP. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 52 Gbps; Tốc độ chuyển gói 38.7 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching với Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management. |
210-48p-GE4 | Switch Extreme networks L2 210-48p-GE4 52 Port : 48 Port 10/100/1000BASE-T POE+, 4 Port quang 1GbE SFP. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 104 Gbps; Tốc độ chuyển gói 77.4 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching với Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management. |
Tư Vấn Thiết Bị Access Switch Extreme Networks Layer 3
cung cấp thiết bị access switch layer 3 12/24/ 48 Port non poe & poe 10/100/1000 mbps + 2/4 Port sfp 1gbe | |
ID- Part Number Switch Extreme | Thiết Bị Extreme Networks Switch L3 12/24/ 48 Port |
220-12t-10GE2 | Switch Layer 3 220-12t-10GE2 14 Port: 12 Port 10/100/1000BASE-T, 2 Port quang 10GbE SFP+. 01 nguồn AC PSU; Băng thông chuyển mạch 64 Gbps; Tốc độ chuyển gói 47.6 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching with RIP, Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management. |
220-12p-10GE2 | Switch Layer3 220-12p-10GE2 14 Port: 12 Port 10/100/1000BASE-T POE, 2 Port quang 10GbE SFP+. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 64 Gbps; Tốc độ chuyển gói 47.6 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching with RIP, Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management. |
220-24t-10GE2 | Switch Layer3 220-24t-10GE2 26 Port: 24 Port 10/100/1000BASE-T, 2 Port quang 10GbE SFP+. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 88 Gbps; Tốc độ chuyển gói 65.5 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching with RIP, Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management. |
220-24p-10GE2 | Switch Layer3 220-24p-10GE2 26 Port: 24 Port 10/100/1000BASE-T POE, 2 Port quang 10GbE SFP+. 01 nguồn AC PSU; Băng thông chuyển mạch 88 Gbps; Tốc độ chuyển gói 65.5 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching with RIP, Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management. |
220-48t-10GE4 | Switch Layer3 220-48t-10GE4 52 Port: 48 Port 10/100/1000BASE-T, 4 Port quang 10GbE SFP+. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 176 Gbps; Tốc độ chuyển gói 130.9 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching with RIP, Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management. |
220-48p-10GE4 | Switch Layer3 220-48p-10GE4 52 Port: 48 Port 10/100/1000BASE-T POE , 4 Port quang 10GbE SFP+. Công suất 370W. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 176 Gbps; Tốc độ chuyển gói 130.9 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching with RIP, Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management. |
Tư Vấn Thiết Bị Access Switch Extreme Networks Layer 3
cung cấp thiết bị mạng Switch L3 24/48 Cổng Non PoE hoặc PoE 10/100/1000 Mbps + 4 Cổng SFP+ 10GbE Uplink, Stackable Chassis & Fabric Attach – 802.1ab LLDL | |
ID- Part Number Switch Extreme | Thiết Bị Extreme Networks Switch L3 12/24/ 48 Port |
16541 | Extreme Switching Layer3 X440-G2-24t-GE4 28 Port : 24 cổng 10/100/1000BASE-T, 4 cổng SFP (không nâng cấp lên SFP+), 1 nguồn AC PSU, 1 cổng nguồn dự phòng RPS port. Băng thông chuyển mạch 56 Gbps; Tốc độ chuyển gói 41.7 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hệ điều hành EXOS |
16530 | Extreme Switching™ X440-G2-12t-10GE4 16 Port : 12 cổng 10/100/1000BASE-T, 4 cổng 1GbE SFP có thể nâng cấp lên 10GbE SFP+, 1 nguồn AC PSU, 1 cổng nguồn dự phòng RPS port. Băng thông chuyển mạch 104 Gbps; Tốc độ chuyển gói 77.4 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hệ điều hành EXOS |
16531 | Extreme Switching™ X440-G2-12p-10GE4 16 Port : 12 cổng 10/100/1000BASE-T POE+, 4 cổng 1GbE SFP có thể nâng cấp lên 10GbE SFP+, 1 nguồn AC PSU, 1 cổng nguồn dự phòng RPS port. Băng thông chuyển mạch 104 Gbps; Tốc độ chuyển gói 77.4 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hệ điều hành EXOS |
16532 | Extreme Switching™ X440-G2-24t-10GE4 32 Port : 24 cổng 10/100/1000BASE-T, 4 cổng SFP combo, 4 cổng 1GbE SFP có thể nâng cấp lên 10GbE SFP+, 1 nguồn AC PSU, 1 cổng nguồn dự phòng RPS port. Băng thông chuyển mạch 128 Gbps; Tốc độ chuyển gói 95.2 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hệ điều hành EXOS |
16534 | Extreme Switching™ X440-G2-48t-10GE4 58 Port : 48 cổng 10/100/1000BASE-T, 4 cổng SFP combo, 4 cổng 1GbE SFP có thể nâng cấp lên 10GbE SFP+ (2 combo), 2 cổng 1GbE đồng có thể nâng cấp lên 10GbE, 1 nguồn AC PSU, 1 cổng nguồn dự phòng RPS port. Băng thông chuyển mạch 176 Gbps; Tốc độ chuyển gói 130.9 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hệ điều hành EXOS |
16533 | Extreme Switching™ X440-G2-24p-10GE4 32 Port : 24 cổng 10/100/1000BASE-T POE+, 4 cổng SFP combo, 4 cổng 1GbE SFP có thể nâng cấp lên 10GbE SFP+, 1 nguồn AC PSU, 1 cổng nguồn dự phòng RPS port. Băng thông chuyển mạch 128 Gbps; Tốc độ chuyển gói 95.2 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hệ điều hành EXOS |
16535 | Extreme Switching™ X440-G2-48p-10GE4 58 cổng: 48 cổng 10/100/1000BASE-T POE+, 4 cổng SFP combo, 4 cổng 1GbE SFP có thể nâng cấp lên 10GbE SFP+ (2 combo), 2 cổng 1GbE đồng có thể nâng cấp lên 10GbE, 1 nguồn AC PSU, 1 cổng nguồn dự phòng RPS port. Băng thông chuyển mạch 176 Gbps; Tốc độ chuyển gói 130.9 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hệ điều hành EXOS |