Thiết Bị Mạng Core Switch Extreme Networks
Nhà cung cấp thiết Core switch Extreme Networks .phân phối Core switch Extreme Networks tại việt nam .công ty cung cấp Thiết Bị Mạng Core Switch Extreme Networks .thiết bị switch mạng Extreme Networks sử dụng Modul quang SFP 1GB , Extreme Networks Modul quang SFP 10GB, Extreme Networks Modul quang SFP 40GB , Extreme Networks Modul quang SFP 100GB. Đơn vị tư vấn hệ thống Core switch Extreme Networks tại dự án lớn.
Tư Vấn Core Switch Extreme Networks
Công ty phân phối hệ thống mạng Extreme Networks tại việt nam .là đơn vị cung cấp thiết bị mạng Extreme Networks cho dự án lớn ,với tốc độ đường truyền từ 1GB đến 100GB với Thiết Bị Mạng Core Switch Extreme Networks chi tiết các Model Core Switch Extreme Networks.
+ ID Part number Core switch Extrem networks 16538
ID Part number Core switch Extrem networks : 16538 -Bộ chuyển mạch quang ExtremeSwitching™ X440-G2-24x-10GE4 32 cổng
+ 24 cổng 100/1000BASE-X SFP, 4 cổng 10/100/1000BASE-T combo, 4 cổng 1GbE SFP có thể nâng cấp lên 10GbE SFP+, 1 nguồn AC PSU, 1 RPS port. Băng thông chuyển mạch 128 Gbps; Tốc độ chuyển gói 95.2 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hệ điều hành EXOS”
+ ID Part number Core switch Extrem networks 16705
ID Part number Core switch Extrem networks : 16705 Bộ chuyển mạch quang ExtremeSwitching™ X460-G2-24x-10GE4 36 cổng:
+ 24 cổng 100/1000BASE-X unpop’d SFP, 8 cổng 10/100/1000GBASE-T (4 cổng combo), 4 cổng 1/10GBASE-X SFP+, 2 khe cắm mở rộng, 1 module quạt tản nhiệt, 2 nguồn AC PSU chạy song song dự phòng; Băng thông chuyển mạch 296 Gbps; Tốc độ chuyển gói 220.2 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Bản quyền hệ điều hành EXOS.”
+ ID Part number Core switch Extrem networks 16706
ID Part number Core switch Extrem networks : 16706 Bộ chuyển mạch quang ExtremeSwitching™ X460-G2-48x-10GE4 52 cổng:
+ 48 cổng 100/1000BASE-X unpop’d SFP, 4 cổng 1/10GBASEX SFP+, 2 khe cắm mở rộng, 1 module quạt tản nhiệt, 2 nguồn AC PSU chạy song song dự phòng; Băng thông chuyển mạch 336 Gbps; Tốc độ chuyển gói 250 Mpps; Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Bản quyền hệ điều hành EXOS”
+ ID Part number Core switch Extrem networks 16709
ID Part number Core switch Extrem networks : 16790 Bộ chuyển mạch quang ExtremeSwitching™ X590-24x-1q-2c:
+ 24 cổng 1/10GBASE-X SFP+; 1 cổng 10/40GbE QSFP+; 2 cổng 10Gb/25Gb/40Gb/100GbE QSFP28+, 2 nguồn AC hoạt động song song, dự phòng. Hệ điều hành EXOS. Băng thông chuyển mạch 880 Gbps”
+ ID Part number Core switch Extrem networ X670V-48x-FB P/N: 17101
+ (X670v-48x-Fb) Extreme Networks Summit X670v-48x – Switch – L3 – Được Quản Lý – 48 X 10 Gigabit Sfp+ – Rack-Mountable Bởi Extreme Network
+ (X670v-48x-Fb) Extreme Networks Summit X670v-48x – Switch – L3 – Được Quản Lý – 48 X 10 Gigabit Sfp+ – Rack-Mountable Bởi Extreme Network
+ ID Part number Core switch Extrem networ X670-G2-48x-4q-Base-Unit P/N: 17310
+ (X670-G2-48x-4q-Base-Unit) ExtremeSwitching X670-G2 Scalable Advanced 10Gb Aggregation Switch – 48 x 10GBase-X SFP+ and 4 x 40GBase-X QSFP+ ports – ExtremeXOS Advanced Edge License – Unpopulated dual PSU power slot and 3 fan airflow slots
Thiết Bị Modull SFP Extreme Networks 1GB ; 10GB
+ ID Part number Modul SFP Extrem networks: 10070H “Module SFP đồng 1GbE 10/100/1000BASE-T SFP module, CAT5 cable 100m link, RJ45-connector for Giga Bit Ethernet SFP Port, Industrial Temp”
+ ID Part number Modul SFP Extrem networks 10071H “Module SFP quang MMF SX-MiniGBIC (SFP) Mini-GBIC SFP, 1000BASE-SX, MMF 220 & 550 meters, LC connector”
+ ID Part number Modul SFP Extrem networks 10072H Module quang SM: 1000BASE-LX SFP 1000BASE-LX SFP, MMF 220 & 550 meters, SMF 10km, LC connector, Industrial Temp
+ ID Part number Modul SFP Extrem networks :10301 “Module quang 10G Multimode, 300m, chuẩn kết nối LC 10 Gigabit Ethernet SFP+ module, 850nm, MMF 26-300m link, LC connector”
+ ID Part number Modul SFP Extrem networks : 10302 “Module quang 10G Singlemode, 10km, chuẩn kết nối LC 10 Gigabit Ethernet SFP+ module, 1310nm, SMF 10km link, LC connector”
+ ID Part number Modul SFP Extrem networks 10304 1m SFP+ Cable: 10 Gigabit Ethernet SFP+ passive cable assembly, 1m length.
+ ID Part number Modul SFP Extrem networks 10305 3m SFP+ Cable: 10 Gigabit Ethernet SFP+ passive cable assembly, 3m length.
Cung Cấp Thiết Bị Core Switch Extreme Networks Tại Việt Nam
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Hài Nội: Số 68 ,P.Trần Quốc Toản , Q Hoàn Kiếm , Tp Hà Nội
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Hải Phòng .:227 Đ. Hải Triều , P. Quán Toan , Q. Hồng Bàng , Tp Hải Phòng
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Đà Nẵng: K204/16 Đường Hải Phòng, Q.Thanh Khê ,Tp.Đà Nẵng
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Nhà Trang:51c Trịnh Phong , P. Tân Lập , Tp Nha Trang -Khánh Hòa
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Sài Gòn: 30/44 Trường Sa, P17, Q Bình Thạnh,Tp.Hcm ( Gần Cầu Thị Nghè)
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Hải Dương : Số 9/14 – P.Tứ Thông – P.Tứ Minh – Tp Hải Dương
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Quảng Ninh :Số 679 . Đường Lê Thánh Tông – P. Bạch Đằng – Tp .Hạ Long – Tinh Quảng Ninh
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Bắc Giang Uy Tín : Số Nhà 94 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Xương Giang, Tp Bắc Giang
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Bắc Ninh: 17 Nguyễn Hữu Nghiêm – Phường Tiền An – Tp Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Cao Bằng :Lô 10 Khu Đô Thi Mơi Đề Thâm – Tp Cao Bằng
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Vĩnh Phúc : Số Nhà 511, Đường Hùng Vương, Phường Đồng Tâm, Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc