Phân Phối Thiết Bị Mạng DCN Dự Án
Phân Phối Thiết Bị Mạng DCN Dự Án .DCN là thiết bị Mạng mạch động công nghệ cho phép chỉ định băng thông cố định giữa thời gian ngắn.Thiết bị mạng DCN Là Công nghệ mạng sử dụng giao tiếp chuyển mạch trên cơ sở hạ tầng internet. Do đó, Thiết bị mạng DCN là cho mạng internet. Thiết bị mạng DCN cho phép người dùng chia sẻ và truy cập lượng thông tin khổng lồ trên toàn thế giới. Nó sử dụng WWW, FTP, dịch vụ email, truyền phát âm thanh và video, v.v. Ở mức độ lớn, internet hoạt động trên mô hình Client-Server.
Tư Vấn Thiết Bị Mạng Lan DCN “ DCN Networks”
Nhà cung cấp Phân Phối Thiết Bị Mạng DCN Dự Án ,là Thiết bị mạng DCN được gọi là mạng liên mạng hoặc đơn giản là Internet. Đây là hệ thống hạ tầng mạng lớn nhất tồn tại trên hành tinh này. Thiết bị mạng DCN cung cấp Internet kết nối mạnh mẽ tất cả các mạng WAN và nó có thể có kết nối với mạng LAN tại doanh nghiệp. Thiết bị mạng DCN tạo kết nối chia sẻ mạng Internet sử dụng bộ giao thức TCP/IP và sử dụng IP làm giao thức đánh địa chỉ. Thiết bị mạng DCN được triển khai rộng rãi bằng cách sử dụng IPv4 sang IPv6 cung cấp khả năng kết nối mạng tốc độ các tại doanh nghiệp
+ Báo Giá Cung Cấp Thiết Bị Firewall DCN Networks
+ Báo Giá Cung Cấp Thiết Bị Router DCN Networks
+ Báo Giá Cung Cấp Thiết Bị core switch DCN Networks
+ Báo Giá Cung Cấp Thiết Bị controller wifi DCN Networks
+ Báo Giá Cung Cấp Thiết Bị switch DCN Networks
+ Báo Giá Cung Cấp Thiết Bị poe switch DCN Networks
+ Báo Giá Cung Cấp Thiết Bị wifi DCN Networks
+ Báo Giá Cung Cấp Thiết Bị Stacking Cable DCN Networks
+ Báo Giá Cung Cấp Thiết Bị Module DCN Networks
Cung Cấp Thiết Bị Mạng Firewall DCN
+ Phân Phối Thiết Bị Mạng DCN Dự Án Thiết Bị Firewall DCN 55037529 – DCFW-1800E-N9040- “Carrier-class high-end 10G security gateway Maximum expansion to 42 x 1G interfaces, 16 x 10G interfaces. Default with 4 x 10/100/1000 Base-T ports, 4 x 1G SFP ports, one HA interface, one management port, four expansion slots, hot swap dual power supply redundancy design.”
+ Thiết Bị Firewall DCN 55037528 -DCFW-1800E-N842 : 18 x 10G interfaces. Default with 4 x 10/100/1000 Base-T ports (Include two bypass ports), 4 x 1G SFP ports, 2 x SFP+ ports,
+ Thiết Bị Firewall DCN 55037527- DCFW-1800E-N7210 to 28 x 1G interfaces. Default with 6 x 10/100/1000 Base-T ports, 4 x 1G SFP ports
+ Thiết Bị Firewall DCN 55029012 -MFW-1800E-8GT 8 x 10/100/1000 Base-T ports module, could be used on N9040, N8420 and N7210.
+ Thiết Bị Firewall DCN 55029004- MFW-1800E-8GB 8 x 1G SFP ports module, could be used on N9040, N8420 and N7210.
+ Thiết Bị Firewall DCN 55029009 -MFW-1800E-4GT-B :4 x 10/100/1000 Base-T ports bypass module, could be used on N9040, N8420 and N7210.
+ Thiết Bị Firewall DCN 55037532- MFW-1800E-4GT-P- 4 x 10/100/1000 Base-T ports PoE module, could be used on N9040, N8420 and N7210.
+ Thiết Bị Firewall DCN 55029011 MFW-N90-2XFP 2 x 10G XFP ports model, could be used on N9040 and N8420.
+ Thiết Bị Firewall DCN 55029010 -MFW-N90-4XFP 4 x 10G XFP ports model, could be used on N9040 and N8420.
+ Thiết Bị Firewall DCN 55037533 MFW-1800E-8SFP+ 8 x 10G SFP+ ports model, could be used on N9040 and N8420.
+ Thiết Bị Firewall DCN 55037525 DCFW-1800E-N6008 “Large campus-level Gigabit security gateway 5 x 10/100/1000M Base-T ports, 4 Gigabit Combo ports, dual power supply redundancy design”
+ Thiết Bị Firewall DCN 55037526 DCFW-1800E-N5005 – 9 x 10/100/1000M ethernet ports, 1U”
+ Thiết Bị Firewall DCN 55037524 -DCFW-1800E-N3002 : 9 x 10/100/1000M ethernet ports, 1U”
+ Thiết Bị Firewall DCN 55037523- DCFW-1800E-N2002 : 9 x 10/100/1000M ethernet ports, integrated WiFi module, support external 3G module, 1U desktop box, could not be installed on 19 inch rack.”
Cung Cấp Thiết Bị Mạng Router DCN
+ Phân Phối Thiết Bị Mạng DCN Dự Án Thiết Bị Mạng Router DCN 53039437 -CS16909E – CS16809 Chassis routing switch, it has 9 business blade slots, 4 switching fabric blade slots, 2 management engine blade slots, 8 power module slots. Default without any blade. Default with 4 pcs fans M16K-FAN
+ Thiết Bị Mạng core switch DCN 53014450 M16K-48XS2Q Business blade for CS16800 Series, supports 48*10G (SFP+) ports + 2*40G (QSFP) ports
+ Thiết Bị Mạng core switch DCN 53014449 M16K-24T24S2XS Business blade for CS16800 Series, supports 24*GT + 24*SFP +2*10G (SFP+) ports
+ Thiết Bị Mạng core switch DCN DCRS-9800 Core Chassis Routing Switch Chassis : 53005523-DCRS-9816- “18 Slots Core Routing Switch Power Supplies 53007887 MRS-9800-AC- AC Power Supply (220V, 600W) for DCRS-9800 Management and Switching Module : 53037023 -MRS-9800-SUP (R2) DCRS-9800 Series super management module, must be used with MRS-9800-FAB 53010849 MRS-9800-FAB- DCRS-9800 Series fabric module, must be used with MRS-9800-SUP
+ Thiết Bị Mạng core switch DCN Interface Module : 53017325- MRS-9800-20XS2Q- DCRS-9800 Series Interface Module (20* 10GbE(SFP+) + 2*40GbE(QSFP) ports ), Wire-Speed, IPv6, MPLS, VPLS supported
+ Thiết Bị Mạng core switch DCN 53008911 -MRS-9800-24GB-V : DCRS-9800 Series Interface Module (24 * 100/1000Base-X(SFP) ports), Wire-Speed, IPv6, MPLS, VPLS supported
+ Thiết Bị Mạng core switch DCN 53008912- MRS-9800-24GT-V-DCRS-9800 Series Interface Module (24* 10/100/1000Base-T ports), Wire-Speed, IPv6, MPLS, VPLS supported
Cung Cấp Thiết Bị Switch Mạng DCN
+ Phân Phối Thiết Bị Mạng DCN Dự Án , Thiết Bị Switch Mạng DCN 53019982 -DCRS-7608E : 10-Slot Chassis Core Routing Switch(2+1 power supply redundancy)
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN 53019981 -DCRS-7604E : 4-Slot Chassis Core Routing Switch(1+1 power supply redundancy, Standard with 1 MRS-PWR-A1-AC-B, 1 hot-pluggable fan tray. No management module, )
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN 53021569- MRS-7608E-M2 -DCRS-7608E Management Module, Version II, MPLS supported.
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN 53019446 -MRS-7604E-M16GX8GB DCRS-7604E Management Module, 16*GbE Combo (SFP/RJ45) + 8*100/1000Base-X(SFP), Wire-Speed, IPv6 supported
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN 53035175 MRS-7604E-M2Q20G12XS : DCRS-7604E Management Module, 8*10/100/100Base-T ports + 12*1000M SFP ports + 12*10G SFP+ fiber ports + 2*40G QSFP ports, Wire-Speed, IPv6 supported
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN 53019447 MRS-7600E-4XS16GX8GB DCRS-7600E Series Interface Module, 4*10GbE(SFP+) + 16*GbE Combo (SFP/RJ45) + 8*100/1000Base-X(SFP), Wire-Speed, IPv6 supported
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN 53035173-MRS-7600E-2Q20G16XS DCRS-7600E Series Interface Module, 8*10/100/1000Bast-T ports + 12*1000M SFP ports + 16*10G SFP+ ports + 2*40G QSFP, Wire-Speed, IPv6 supported
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN 53023390 MRS-7600E-48GT DCRS-7600E Series Interface Module, 48*10/100/1000Base-T, Based on ASIC, Wire-Speed, IPv6 Supported.
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN 53023391 MRS-7600E-28GB16GT4XS :DCRS-7600E Series Interface Module, 4*10GbE(SFP+) + 28*100/1000Base-X(SFP) + 16*10/100/1000Base-T, Wire-Speed, IPv6 supported
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN 53023389 MRS-7600E-44GB4XS DCRS-7600E Series Interface Module, 4*10GbE(SFP+) + 44*100/1000Base-X(SFP), Wire-Speed, IPv6 supported
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN 53023388 MRS-7600E-20XS2Q DCRS-7600E Series Interface Module, 20*10GbE(SFP+) + 2*40GbE(QSFP), Wire-Speed, IPv6 supported
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN 53037275 CS6510-48S6Q-HI(R3) 40G Advance Enhanced Datacenter Switch (48*10GbE(SFP+) +6*40GbE(QSFP)) ,
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN 53038277 CS6580-48S6CQ-SI 100G Advance Enhanced Datacenter Switch (48*10/25G(SFP28) +6*100GbE(QSFP28)) , Redundant and modular Design.
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN 53037912 CS6580-48S6CQ-HI 100G Advance Enhanced Datacenter Switch (48*10/25G(SFP28) +6*100GbE(QSFP28)
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN 53037909 CS6580-32CQ-HI Full 100G Advance Enhanced Datacenter Switch (32*100GbE(QSFP28)
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN CS6200 Series 53029498 “CS6200-8G24S2Q-EI
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN CS6200 Series 53020305 CS6200-28X-HI-24F 10G
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN CS6200 Series 53027195 CS6200-28F-EI-R 10G L3 Switch (16*100/1000Base-X(SFP) + 8* GbE Combo (SFP/RJ45) + 4*10GbE(SFP
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN CS6200 Series 53025502 CS6200-52X-EI 10G L3 Switch (48*10/100/1000Base-T + 4*10GbE (SFP+)), Default with fixed redundant AC+AC power
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN CS6200 Series 53024814 CS6200-28X-EI(R2) 10G L3 Switch (20*10/100/1000Base-T + 4* GbE Combo (SFP/RJ45) + 4*10GbE(SFP+)) , Default with fixed redundant AC+AC Power
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN CS6200 Series 53021378 CS6200-52X-P-EI 10G PoE Enhanced L3 Switch (48*10/100/1000Base-T + + 4*10GbE(SFP+)) , PoE+,
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN CS6200 Series 53024813 CS6200-28X-P-EI(R2) 10G PoE L3 Switch (20*10/100/1000Base-T + 4* GbE Combo (SFP/RJ45)+ 4*10GbE (SFP+)) , PoE+, One fixed AC power supply, 370W.
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN CS6200 Series 53021375 M6200-AC-A AC Power Supply Module (150W) for CS6200-28X-HI-24F, DCWS-6028(R2) – None PoE, 100V-240V.
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN CS6200 Series 53021376 M6200-AC-B AC Power Supply Module (600W) for CS6200-52X-P-EI, 100V-240V.
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S5750E Series 53039546 S5750E-26X-SI(R2) L3- 40G Switch (24* 10G(SFP+) + 2*40GbE(QSFP)
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S5750E Series 53039258 S5750E-52F-SI-D L3 10G Switch (48* SFP + 4* 10G (SFP+)), AC+48V DC power fixed
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S5750E Series 53030830 S5750E-28F-SI-D L3 10G Switch (16 SFP + 8*Combo (GbE/SFP) + 4* 10G SFP+), AC+48V DC power fixed
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S5750E Series 53039259 S5750E-16F-SI-D L3 10G Switch (8 SFP + 4*Combo (GbE/SFP) + 4* 10G SFP+), AC+48V DC power fixed
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S5750E Series 53035172 S5750M-30X-P-SI L3 full 2.5G + 10G PoE Switch (24*100M/1000M/2.5GBase-T + 4*10GbE (SFP+) + 2*40G QSFP),
Cung Cấp Thiết Bị Switch Mạng DCN Layer 2
+ Phân Phối Thiết Bị Mạng DCN Dự Án , Thiết Bị Switch Mạng DCN S4600 Series :53033176 S4600-28X-SI L2+ Full Gigabit Access Switch(24*10/100/1000Base-T + 4* 10G SFP+), AC power, static routing
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S4600 Series :53042234 S4600-28X-SI(R2) L2+ Full Gigabit Access Switch(24*10/100/1000Base-T + 4* 10G SFP+), AC power, static routing
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S4600 Series :53042235 S4600-28X-P-SI L2+ PoE Full Gigabit Access Switch(24*10/100/1000Base-T + 4* 10G SFP+), AC power, static routing, PoE af/at, 370W PoE power
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S4600 Series :53037516 S4600-52X-SI L2+ Full Gigabit Access Switch(48*10/100/1000Base-T + 4* 10G SFP+), AC power, static routing
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S4600 Series :53045010 S4600-12X-SI L2+ Full Gigabit Access Switch(8*10/100/1000Base-T + 4* 10G SFP+), AC power, static routing
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S4600 Series :53045011 S4600-12X-P-SI L2+ PoE Full Gigabit Access Switch(8*10/100/1000Base-T + 4* 10G SFP+), AC power, static routing, PoE af/at, 125W PoE power
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S4600 Series :53018760 S4600-52P-SI L2 Full Gigabit Access Switch(48*10/100/1000Base-T + 4* Gigabit SFP), AC power
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S4600 Series :53039658 S4600-28P-SI(R3) L2 Full Gigabit Access Switch(24*10/100/1000Base-T + 4* Gigabit SFP), AC power
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S4600 Series :53030828 S4600-10P-SI L2 Full Gigabit Access Switch(8*10/100/1000Base-T + 2* Gigabit SFP), AC power
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S4600 Series :53039659 S4600-28P-P-SI(R3) L2 PoE Full Gigabit Access Switch(24*10/100/1000Base-T + 4* Gigabit SFP), AC power, PoE af/at, 370W PoE power
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S4600 Series :53026598 S4600-10P-P-SI L2 PoE Full Gigabit Access Switch(8*10/100/1000Base-T + 2* Gigabit SFP), AC power, PoE af/at, 124W PoE power
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S4200 Series : 53037521 S4200-10P-SI “L2 Full Gigabit Access Switch (8* 10/100/1000Base T and 2*100/1000Base SFP) ports, AC Power”
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S4200 Series 53037519 S4200-28P-SI(R2) L2 Full Gigabit Access Switch(24*10/100/1000Base-T + 4* Gigabit SFP), AC power
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S4200 Series 53037520 S4200-10P-PL-SI L2 PoE Full Gigabit Access Switch(8*10/100/1000Base-T + 2* Gigabit SFP), AC power, PoE af/at, 70W PoE power
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN S4200 Series 53037518 S4200-28P-PL-SI(R2) L2 PoE Full Gigabit Access Switch(24*10/100/1000Base-T + 4* Gigabit SFP), AC power, PoE af/at, 200W PoE power
Cung Cấp Thiết Bị Switch Mạng DCN
+ Phân Phối Thiết Bị Mạng DCN Dự Án , Thiết Bị Switch Mạng DCN 53028494 IS2100D-2GF8GT-P(R2) DIN Rail Industrial L2 Managed POE+ Switch, 8* 10/100/1000Base-T(POE+30W) + 2* 100/1000M SFP
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN 53028495 IS2100D-2GF8TX-P(R2) DIN Rail Industrial L2 Managed POE+ Switch, 8* 10/100Base-T(POE+30W) + 2* 100/1000M SFP
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN 53028493 IS2100D-2GF8GT(R2) DIN Rail Industrial L2 Managed Switch, 8* 10/100/1000Base-T + 2* 100/1000M SFP
+ Thiết Bị Switch Mạng DCN 53028496 IS2100D-2GF8TX(R2) DIN Rail Industrial L2 Managed Switch, 8* 10/100Base-T + 2* 100/1000M SFP
Dịch Vụ Thi Công Hạ Tầng Thiết Bị Điện Nhẹ Tại Doanh Nghiệp ,Sửa Chữa Cải Tạo Hệ Thống Điện Nhẹ
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Hài Nội: Số 68 ,P.Trần Quốc Toản , Q Hoàn Kiếm , Tp Hà Nội
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Hải Phòng .:227 Đ. Hải Triều , P. Quán Toan , Q. Hồng Bàng , Tp Hải Phòng
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Đà Nẵng: K204/16 Đường Hải Phòng, Q.Thanh Khê ,Tp.Đà Nẵng
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Nhà Trang:51c Trịnh Phong , P. Tân Lập , Tp Nha Trang -Khánh Hòa
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Sài Gòn: 30/44 Trường Sa, P17, Q Bình Thạnh,Tp.Hcm ( Gần Cầu Thị Nghè)
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Hải Dương : Số 9/14 – P.Tứ Thông – P.Tứ Minh – Tp Hải Dương
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Quảng Ninh :Số 679 . Đường Lê Thánh Tông – P. Bạch Đằng – Tp .Hạ Long – Tinh Quảng Ninh
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Bắc Giang Uy Tín : Số Nhà 94 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Xương Giang, Tp Bắc Giang
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Bắc Ninh: 17 Nguyễn Hữu Nghiêm – Phường Tiền An – Tp Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Cao Bằng :Lô 10 Khu Đô Thi Mơi Đề Thâm – Tp Cao Bằng
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Vĩnh Phúc : Số Nhà 511, Đường Hùng Vương, Phường Đồng Tâm, Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Phú Quốc : Tổ 4, Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, TP Phú Quốc, Kiên Giang