Dự Toán Hạ Tầng Điện Nhẹ Gói Thầu Mạng Lan Non China
Công ty phân phối và tư thiết bị mạng lan non china. Thiết kế , Dự Toán Hạ Tầng Điện Nhẹ Gói Thầu Mạng Lan Non China .với thiết bị mạng lan không sản xuất tại china được sử dụng gọi là thiết bị mạng Non china .hệ thống mạng non china thương được sử dụng gói thầu tại cơ quan nhà nước nói chung ,để đảm bảo tính bảo mật thông tin . công ty phân phối thiết bị mạng cho gói thầu điện nhẹ với yêu cầu thiết bị Non china .
Tư Vấn Thiết Bị Mạng Lan Non China
VTHD là công ty có bề giầy về kinh nghiệm thiết kế hạ tầng mạng lan với trọn gói hệ thống mạng như Firewall , Router ,core switch , Switch access , Switch Poe , Controller wifi , access point .công ty chúng tôi Tư Vấn Thiết Bị Mạng Non China tại dự án
Tư Vấn Thiết Bị Firewall Non China
Tư Vấn Thiết Bị Mạng Router Non China
Tư Vấn Thiết Bị Mạng Lan Controller Wifi Non China
Tư Vấn Thiết Bị Core Switch Non China
Tư Vấn Thiết Bị Access Switch Non China
Tư Vấn Thiết Bị Poe Switch Non China
Tư Vấn Thiết Bị Mạng Wifi Non China
Tư Vấn Vật Tư Mạng Patch Panel Non China
Cung Cấp Thiết Bị Mạng Firewall Non China
Tư vấn thiết bị mạng Firewall Non china Giao diện mạng ≥ 8 x 10/100/1000 Base-T ports ≥ 2 x 1G/2.5G/5G/10G PoE ;Firewall Non china ≥ 2 x 2.5G Base-T ports ‘≥ 2 x 10G SFP+
+ Cổng Console 1x RJ45 Serial port
+ Lưu trữ ≥ 120GB(FAT32 format)
+ Nguồn 01 nguồn 100-240V AC
+ Năng lực xử lý Thông lượng Firewall ≥ 15,000 Mbps
+ Thông lượng Anti-Mailware ≥ 4,000 Mbps
+ Thông lượng VPN ≥ 3.000 Mbps
+ Số lượng phiên TCP tối đa ≥ 2,000.000
Tư vấn thiết bị Firewall Non china Giao diện mạng ≥ 8 x 10/100/1000 Base-T ports ; ≥ 4 x 1G/2.5G/5G /PoE ; ≥ 6 x 1G SFP ; ≥ 4 x 10G SFP+
+ Firewall Non china Cổng quản lý 1x 10/100/1000 Base-T port
+ Firewall Non china Cổng đồng bộ ≥ 2x 10/100/1000 Base-T port ; ≥ 1 x 10Gbps SFP+
+ Firewall Non china Ổ cứng Tối thiểu 120GB SSD
+ Firewall Non china Nguồn 02 nguồn 100-240V AC
+ Firewall Non china Năng lực xử lý NGFW (HTTP) ≥ 8,3 Gbps
+ Firewall Non china Threat prevention ≥ 3,0 Gbps
+ Firewall Non china IPSec VPN ≥ 4 Gpbs
+ Firewall Non china Khả năng tạo kết nối mới ≥ 100.000
Cung Cấp Thiết Bị Mạng Router Non China
+ Tư vấn Router Non China & Load Balancing Yêu cầu chung đáp ứng tối thiểu Giao diện mạng≥ 8x 1G RJ45 WAN/LAN , 2 x 2.5G RJ45 WAN/LAN ports ; ≥ 2x 10G PoE+ RJ45 WAN/LAN (30W PoE) ; ≥ 1x RJ45 Serial port ; ≥ 2 x 10G SFP+ WAN/LAN ; 1 x USB 3.0
Thông lượng Firewall ≥ 15,000 Mbps
Thông lượng VPN ≥ 3,000 Mbps
+ Tư vấn Router Non China & Load Balancing Yêu cầu chung đáp ứng tối thiểu Giao diện mạng ≥ 12x 25G SFP28 ports ; ≥ 1x Gigabit LAN port ; ≥ 1x RJ45 Serial port ; ≥ 2 cổng 100G QSFP28
CPU, RAM ≥ 14 core CPU, ≥ 14 GB RAM
Routing với tính năng none (L3HW) ≥ 197K Mbps
Routing với 25 ip filter rules (Fasttrack L3HW) ≥ 194K Mbps
Tính năng định tuyến Định tuyến tĩnh, VRF, ECMP, Định tuyến động: RIP v1/v2, OSPFv2/v3, BGPv4, RIPng, BFD
Cung Cấp Thiết Bị Controller Wifi Non China
Tư vấn Wireless controller Non China Số cổng kết nối ≥ 2 cổng 1GbE RJ-45 ;≥ 4 cổng 10GbE SFP+ Kích thước 1U Rackmount ; LED Đèn LED bảng điều khiển phía trước, một đèn LED phía sau ;Quạt ≥ 2 quạt
+ Mean-Time-Between-Failure (MTBF) ≥ 167K giờ ;Với 2 quạt và 1 nguồn AC
+ Quản lý thiết bị Yêu cầu phải quản lý được Access Point & Switches
+ Số AP quản lý Lên đến 2,000 AP trên 1 controller
+ Số Switches quản lý Lên đến 400 Switch trên 1 controller
+ WLANs (BSSIDs) Lên đến 2,048
+ VLANS Lên đến 4,094
Tư vấn Wireless controller Non China Số cổng kết nối ≥ 12 cổng 1GbE RJ-45 ;≥ 2 cổng 1GbE SFP ;Kích thước 1U Rackmount ;LED Đèn LED bảng điều khiển phía trước, Quạt ≥ 2 quạt
+ Mean-Time-Between-Failure (MTBF) ≥ 947,736 giờ
+ Với 2 quạt và 1 nguồn AC
+ Quản lý thiết bị Yêu cầu phải quản lý được Access Point
+ Số AP quản lý Lên đến 520 AP trên 1 controller
Cung Cấp Thiết Bị Access Switch Non China
Access Switch Non china 24 ports Giao diện mạng ≥ 24 cổng 10/100/1000BASE-T (RJ-45) ;≥ 1× 10/100/1000 Mbps uplink RJ-45 ports ;≥ 4 x 1G/2.5G/10G Base-X SFP+ ports
+ Hiệu suất Băng thông chuyển mạch: ≥128Gbps
+ Tốc độ chuyển gói: ≥190Mpps
+ Khả năng hỗ trợ Hỗ trợ Dot1xxác thực cổngxác thực MAC,
+ Dịch vụ RADIUS ; Hỗ trợ bảo mật cổng ;Hỗ trợ IP Source Guard,Liên kết IP/Cổng/MAC
+ Hỗ trợ kiểm tra ARP và lọc gói ARP cho người dùng bất hợp pháp Hỗ trợ cô lập cổng
+ Tính năng quản trị hỗ trợ Standalone / Cloud /WLAN Controller Appliance
+ Tính năng Layer3 Máy chủ DHCP
Access Switch Non china 24 ports Giao diện mạng ≥ 24 cổng 10/100/1000BASE-T (RJ-45) ;≥ 2× 10/100/1000 Mbps uplink RJ-45 ports ;≥ 2× 10 GbE uplink/stacking SFP+ ports
+ Hiệu suất Khả năng chuyển mạch: ≥ 130 Gbps
+ Năng lực chuyển tiếp: ≥ 98 Mbps
+ Khả năng ghép chồng Stacking lên tới ≥ 10 thiết bị
+ Băng thông xếp chồng tổng hợp ≥ 480 Gbps
+ Tính năng quản trị Standalone, Cloud, WLAN Controller Appliance
+ Tính năng Layer3 Static Routes và RIP
+ VLAN ≥ 4000
+ MTBF ≥ 870.000 giờ
+ Tính năng QoS Hỗ trợ 8 queue/port
Cung Cấp Thiết Bị Poe Switch Non China
PoE+ Switch Non china 24 ports Giao diện mạng ≥ 24 cổng 10/100/1000BASE-T PoE+ (RJ-45) ;≥ 2× 10/100/1000 Mbps uplink RJ-45 ports ;≥ 2× 10 GbE uplink/stacking SFP+ ports
+ Hiệu suất Khả năng chuyển mạch: ≥ 130 Gbps
+ Năng lực chuyển tiếp: ≥ 98 Mbps
+ Khả năng ghép chồng Stacking lên tới ≥ 10 thiết bị
+ Băng thông xếp chồng tổng hợp ≥ 480 Gbps
+ Quỹ nguồn ≥ 370W
+ Tính năng quản trị Standalone, Cloud, WLAN Controller Appliance
+ Tính năng Layer3 Static Routes và RIP
+ VLAN ≥ 4000
PoE+ Switch Non china 24 ports Giao diện mạng ≥ 24 x 10/100/1000Base-T RJ45 PoE ports ;≥ 4 x 1G/2.5G/10G Base-X SFP+ Công Xuất nguồn ≥400W
+ Hiệu suất Công suất chuyển mạch ≥ 128Gbps
+ Tốc độ chuyển tiếp gói tin ≥ 190.4Mpps
+ Khả năng hỗ trợ Hỗ trợ Dot1x,xác thực cổng,xác thực MAC,
+ Dịch vụ RADIUS ;Hỗ trợ bảo mật cổng ;Hỗ trợ IP Source Guard,Liên kết IP/Cổng/MAC
+ Hỗ trợ kiểm tra ARP và lọc gói ARP cho người dùng bất hợp pháp Hỗ trợ cô lập cổng
+ Tính năng quản trị hỗ trợ Standalone / Cloud /WLAN Controller Appliance
+ Quỹ nguồn ≥ 400W