Dự Toán Thiết Bị Điện Nhẹ Theo Gói Thầu
Gói thầu điện nhẹ được đấu thầu rộng rãi đối với các doanh nghiệp ,công ty khi xây dựng nhà xưởng ,toà nhà ,bệnh viện ,văn phòng …vv. Công ty VTHD cung cấp và Dự Toán Thiết Bị Điện Nhẹ Theo Gói Thầu . báo giá chi tiết hạng mục vật tự thiết bị chính điện nhẹ theo gói thầu , cung cấp báo giá vật tư phụ điện nhẹ chọn gói .
Dự Toán Thiết Bị Mạng Kết Nối IP/Ethernet (RJ45/Poe) — Mạng LAN, Wi‑Fi, IP Camera, IP Phone

+ Nguyên tắc Star topology theo tủ MDF/IDF; uplink quang; access PoE.
+ Thiết bị chính Core Switch L3 (10/25/40G)
+ Thiết bị chính Distribution Switch L3 (10G uplink)
+ Thiết bị chính Access Switch PoE (48P/24P): (≈ 1200–1500 điểm mạng)
+ Thiết bị chính Firewall/UTM
+ Thiết bị chính Router biên/SD‑WAN
+ Thiết bị chính Wireless Controller (vật lý/ảo)
+ Thiết bị chính Access Point Wi‑Fi
Dự Toán Thiết Bị Camera Mạng Kết Nối

+ Thiết bị chính IP Camera (bao che hành lang, sảnh, bãi xe)
+ Thiết bị chính NVR/Recording Server + VMS: 2–3 máy + license
+ Thiết bị chính IP Phone/Softphone: 80–120 máy; IP‑PBX 1 cụm + SIP trunk
+ Vật tư phụ Patch Panel Cat6 24/48P: 60–80 cái; Keystone RJ45 Cat6
+ Vật tư phụ Ổ cắm âm/mặt che + đế âm: 1.200–1.500 bộ; Dây patch cord 1–3 m
+ Vật tư phụ Tủ rack 42U (MDF): 2 tủ; 27U–36U (IDF): 8–12 tủ; Thanh nguồn PDU thông minh/ thường
+ Vật tư phụ Quạt/khay/miếng bịt, dây quản lý cáp, thang/cable tray, ống gen/ống luồn
+ Vật tư phụ Cáp đồng Cat6 U/UTP
+ Vật tư phụ Kết nối Quang (SM, LC/SC) — Liên tầng, liên tủ
+ Vật tư phụ Nguyên tắc Ring hoặc redundant star; ODF hai đầu; hàn nối cơ/nhiệt; OTDR test.
+ Vật tư phụ ODF quang 24–48FO (MDF/IDF/điểm kỹ thuật)
+ Vật tư phụ Switch quang/Module SFP/SFP+: theo uplink (≈ 60–90 module)
+ Vật tư phụ Cáp quang 6–24FO: 5–9 km; Pigtail LC/SC: 300–450 sợi; Patch cord LC‑LC: 180–260 sợi
+ Vật tư phụ Măng xông/quản lý tồn dư; Ống bảo vệ mối hàn; Hộp phối; Nhãn tuyến; Vật tư OTDR/Loss test
Dự Toán Thiết Bị Âm Thanh Thông Báo

+ Kết nối 100V Line (Âm thanh thông báo/PA)
+ Nguyên tắc: Amp công suất 100V line, phân vùng qua ma trận; loa nối song song theo vùng; dây đôi chống nhiễu theo tuyến.
+ Thiết bị chính Bộ điều khiển trung tâm/ma trận
+ Thiết bị chính Amplifier công suất 100V: 6–10 chiếc (tùy tổng W loa)
+ Thiết bị chính Bàn gọi chọn vùng/Paging mic: 2–4 chiếc
+ Thiết bị chính Loa trần/hộp/cột: 350–500 chiếc (30–60 W/loa)
+ Thiết bị chính Music source/Media player: 1–2 bộ
+ Vật tư phụ Cáp loa 2×1.5/2×2.5 mm²: 20–30 km; Hộp nối chống cháy; Attenuator/volume per zone
+ Vật tư phụ Tủ rack âm thanh; Jack/Terminal; Nhãn zone; Ống/khay cáp riêng tuyến 100V
Dự Toán Thiết Bị Báo Cháy Tự Động
+ Kết nối Loop địa chỉ (Fire Alarm, 2‑wire/Addressable)
+ Nguyên tắc: Vòng loop địa chỉ, tách nhánh qua isolator; cáp chống cháy FR; nguồn dự phòng 24 giờ.
+ Thiết bị chính Trung tâm báo cháy địa chỉ (≥ 2–6 loop)
+ Thiết bị Module cách ly (Isolator)
+ Thiết bị Đầu báo khói/nhiệt/gas
+ Thiết bị Nút nhấn khẩn (MCP): 120–160 cái; Còi/Đèn: 220–300 cái
+ Thiết bị Module I/O tích hợp BMS: 40–60 chiếc
+ Vật tư phụ Cáp FR 2×1.5/2×2.5 + 2×0.75 mm²: 40–60 km; Ống thép luồn dây, máng cáp chống cháy
+ Vật tư phụ Hộp nối, đế đầu báo, nhãn loop, điện trở EOL, chống sét lan truyền đường dây
Dự Toán Thiết Bị Kiểm Soát Ra Vào
+ Kết nối Bus/Field (RS‑485/Modbus/BACnet MSTP) — BMS, Access, Parking, LED, Meters
+ Nguyên tắc: Daisy‑chain, có terminator; cách ly RS‑485; gateway lên IP.
+ Thiết bị chính BMS Server + SCADA: 1 bộ; BACnet/Modbus Gateway IP
+ Thiết bị Bộ điều khiển tòa nhà/PLC/DDC
+ Thiết bị Công tơ điện/nước/gas xung/485
+ Thiết bị Bộ truy cập (Access Controller) + Đầu đọc: 40–80 cửa; Turnstile: 2–4 làn
+ Thiết bị Barrier Parking + đầu đọc thẻ/LPR: 2–4 làn; Kiosk vé: 1–2 bộ
+ Vật tư phụ Cáp RS‑485 chống nhiễu (2x2x0.75): 15–25 km; Terminator 120Ω; Hộp nối kín
+ Vật tư phụ Nguồn 24VDC, relay, diode chống ngược; Nhãn tuyến bus
+ Kết nối RF/Wireless (Wi‑Fi, BLE, LoRa, RFID, Intercom DECT)
+ Nguyên tắc: Cell planning, tránh chồng kênh; PoE cấp nguồn cho AP/Antena; Gateway IP.
+ Thiết bị chính Gateway LoRa/BLE/RFID: 2–4 bộ
+ Thiết bị RFID/Reader: 20–40 cái (tùy ứng dụng kho/bãi)
+ Thiết bị chính Intercom IP/DECT: 10–20 máy + Server
+ Vật tư phụ Ăng-ten, dây feeder, giá đỡ; Cáp đồng trục RF; Phụ kiện chống sét đường RF
Dự Toán Thiết Bị Tổng Đài Điện Thoại
+ Kết nối Analog/Legacy (PABX analog, CCTV coax, Audio analog) – nếu còn khai thác
+ Thiết bị chính PABX/Hybrid PBX: 1 bộ + card line
+ Thiết bị Camera analog HD‑TVI/CVI: 40–60 cái; DVR: 2–3 bộ
+ Vật tư phụ Cáp đồng trục RG59 + cấp nguồn 2×1.0: 15–25 km; Balun; Jack BNC; Splitter
Dự Toán Thiết Bị Vật Tư Phụ Trợ Hệ Thống Điện Nhẹ
+ Nguồn, tủ, an toàn & hạ tầng phụ trợ (áp dụng cho tất cả kết nối)
+ Thiết bị chính UPS online 6–20 kVA (MDF/IDF/Server): 4–6 bộ + ắc‑quy ngoài
+ Thiết bị chính ATS nhỏ cho tủ CNTT: 2–4 bộ; Bộ chống sét lan truyền (Type 1/2/3): theo tủ
+ Thiết bị chính Hệ thống tiếp địa CNTT ≤ 2–4 Ω; Cảm biến môi trường tủ
+ Vật tư phụ PDU đo đếm; dây nguồn, cosse, ống ruột gà; Tem nhãn tủ/thiết bị; khóa tủ, bản lề
+ Vật tư phụ Thang cáp/máng cáp; Ống PVC/IMC; Vật tư chống cháy bịt xuyên sàn
+ Tiêu chuẩn nhãn & kiểm thử (bắt buộc khi nghiệm thu)
+ Test đồng (Fluke DSX): 100% điểm Cat6; Test quang (OTDR + Light Source/Power Meter)
+ Cấp địa chỉ IP/VLAN plan; Sơ đồ as‑built; Nhật ký hàn/đấu nối; Biên bản loop fire alarm
+ Nhãn theo tuyến: ID tủ–patch panel–port–ổ cắm/thiết bị; Bảng phân khu PA, camera, access
Cung Cấp Thi Công Thiết Bị Điện Nhẹ . Tư Vấn Vật Tư Thiết Bị Điện Nhẹ
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Hà Nội: Số 68 ,P.Trần Quốc Toản , Q Hoàn Kiếm , Tp Hà Nội
+ Thi Công Điện Nhẹ Tại Hải Phòng :227 Đ. Hải Triều , P. Quán Toan , Q. Hồng Bàng , Tp Hải Phòng
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Đà Nẵng: K204/16 Đường Hải Phòng, Q.Thanh Khê ,Tp.Đà Nẵng
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Nhà Trang:51c Trịnh Phong , P. Tân Lập , Tp Nha Trang -Khánh Hòa
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Sài Gòn: 30/44 Trường Sa, P17, Q Bình Thạnh,Tp.Hcm ( Gần Cầu Thị Nghè)
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Hải Dương : Số 9/14 – P.Tứ Thông – P.Tứ Minh – Tp Hải Dương
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Quảng Ninh :Số 679 . Đường Lê Thánh Tông – P. Bạch Đằng – Tp .Hạ Long – Tinh Quảng Ninh
+ Lắp Điện Nhẹ Cho Trường Học Uy Tín : Số Nhà 94 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Xương Giang, Tp Bắc Giang
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Bắc Ninh: Nguyễn Hữu Nghiêm – Phường Tiền An – Tp Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Cao Bằng :Lô 10 Khu Đô Thi Mơi Đề Thâm – Tp Cao Bằng
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Vĩnh Phúc : Số Nhà 511, Đường Hùng Vương, Phường Đồng Tâm, Vĩnh Phúc
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Phú Quốc : Tổ 4, Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Tp Phú Quốc, Kiên Giang