Hạ Tầng Thiết Bị Mạng Networks Extreme
Công ty phân phối thiết bị core switch mạng extreme , thiết bị wifi extreme ,Switch extreme .đơn vị thi công hạ tầng mạng extreme .tư vấn dự án lắp hệ thống mạng Extreme .nhà cung cấp Hạ Tầng Thiết Bị Mạng Networks Extreme .thiết bị mạng dự án , cung cấp hạ tầng mạng lan tại công trình .dịch vụ lắp hạ tầng hệ thống mạng extreme cho gói thầu điện nhẹ .
Tư Vấn Thiết Bị Core Switch / Switch Mạng Extreme Network
Hệ thống mạng lan Extreme là thiết bị mạng chuyên dụng tại dự án điện nhẹ .với giải pháp hệ thống toàn diện chọn gói Hạ Tầng Thiết Bị Mạng Networks Extreme . thiết bị extreme có các thiết bị Core switch layer3 tốc độ đường truyền đáp ứng đến 100GB .cũng như các thiết bị switch mạng data , Poe switch extreme .
Cung Cấp Thiết Bị Access Switch Extreme Layer 2 ( Switch Data –Poe)
+ 210-12t-GE2- “Bộ chuyển mạch L2 210-12t-GE2 14 cổng: 12 cổng 10/100/1000BASE, 2 cổng quang 1GbE SFP. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 28 Gbps; Tốc độ chuyển gói 20.8 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching với Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management.”
+ 210-24t-GE2- “Bộ chuyển mạch L2 210-24t-GE2 26 cổng: 24 cổng 10/100/1000BASE , 2 cổng quang 1GbE SFP. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 52 Gbps; Tốc độ chuyển gói 38.7 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching với Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management.”
+ 210-48t-GE4 – “Bộ chuyển mạch L2 210-48t-GE4 52 cổng:48 cổng 10/100/1000BASE-T, 4 cổng quang 1GbE SFP. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 104 Gbps; Tốc độ chuyển gói 77.4 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching với Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management.”
+ 210-12p-GE2-“Bộ chuyển mạch L2 210-12p-GE2 14 cổng: 12 cổng 10/100/1000BASE-T POE+, 2 cổng quang 1GbE SFP. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 28 Gbps; Tốc độ chuyển gói 20.8 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching với Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management.”
+ 210-24p-GE2- “Bộ chuyển mạch L2 210-24p-GE2 26 cổng: 24 cổng 10/100/1000BASE-T POE+, 2 cổng quang 1GbE SFP. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 52 Gbps; Tốc độ chuyển gói 38.7 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching với Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management.”
+ 210-48p-GE4-“Bộ chuyển mạch L2 210-48p-GE4 52 cổng: 48 cổng 10/100/1000BASE-T POE+, 4 cổng quang 1GbE SFP. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 104 Gbps; Tốc độ chuyển gói 77.4 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching với Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management.”
Cung Cấp Thiết Bị Core Switch Extreme Layer 3 ( Switch Data –Poe)
+ 220-12t-10GE2-“Bộ chuyển mạch L3 220-12t-10GE2 14 cổng: 12 cổng 10/100/1000BASE-T, 2 cổng quang 10GbE SFP+. 01 nguồn AC PSU; Băng thông chuyển mạch 64 Gbps; Tốc độ chuyển gói 47.6 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching with RIP, Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management.”
+ 220-12p-10GE2-“Bộ chuyển mạch L3 220-12p-10GE2 14 cổng:12 cổng 10/100/1000BASE-T POE, 2 cổng quang 10GbE SFP+. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 64 Gbps; Tốc độ chuyển gói 47.6 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching with RIP, Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management.”
+ 220-24t-10GE2-“Bộ chuyển mạch L3 220-24t-10GE2 26 cổng:24 cổng 10/100/1000BASE-T, 2 cổng quang 10GbE SFP+. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 88 Gbps; Tốc độ chuyển gói 65.5 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching with RIP, Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management.”
+ 220-24p-10GE2-“Bộ chuyển mạch L3 220-24p-10GE2 26 cổng: 24 cổng 10/100/1000BASE-T POE, 2 cổng quang 10GbE SFP+. 01 nguồn AC PSU; Băng thông chuyển mạch 88 Gbps; Tốc độ chuyển gói 65.5 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching with RIP, Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management.”
+ 220-48t-10GE4-“Bộ chuyển mạch L3 220-48t-10GE4 52 cổng: 48 cổng 10/100/1000BASE-T, 4 cổng quang 10GbE SFP+. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 176 Gbps; Tốc độ chuyển gói 130.9 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching with RIP, Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management.”
+ 220-48p-10GE4-“Bộ chuyển mạch L3 220-48p-10GE4 52 cổng:48 cổng 10/100/1000BASE-T POE , 4 cổng quang 10GbE SFP+. Công suất 370W. 01 nguồn AC PSU. Băng thông chuyển mạch 176 Gbps; Tốc độ chuyển gói 130.9 Mpps. Hỗ trợ L2 Switching with RIP, Static Routes, Telnet, SSH, Cloud-based Management.”
Cung Cấp Thiết Bị Core Switch Extreme Layer 3 ( Switch Data –Poe)
+ X435-8P-4S-“Thiết bị chuyển mạch Extreme Switching™ X435-8P-4S: 8 x 10/100/1000BASE-T 802.3at (30W) PoE ports, Full / Half-Duplex (auto-sensing) ;4 x 1/2.5GBASE-X SFP uplink ports (unpopulated) ;1 x AC PSU ;1 x USB A port for external USB flash”
+ X435-8P-2T-W-“Thiết bị chuyển mạch Extreme Switching™ X435-8P-2T-W: 8 x 10/100/1000BASE-T 802.3at (30w) access ports, Full / Half-Duplex (auto-sensing) ;2 x 10/100/1000BASE-T 802.3bt Type 3/4 (60W/90W) PoE ports ;1 x AC PSU ;1 x USB A port for external USB flash”
+ X435-8T-4S-“Thiết bị chuyển mạch Extreme Switching™ X435-8T-4S: 8 x 10/100/1000BASE-T ports. Full / Half-Duplex (auto-sensing) 4 x 1/2.5GBASE-X SFP uplink ports (unpopulated) 1 x AC PSU,1 x USB A port for external USB flash”
+ X435-24T-4S- Thiết bị chuyển mạch Extreme Switching™ X435-24T-4S: 24 x 10/100/1000BASE-T access ports. Full / Half-Duplex (auto-sensing),4 x 1/2.5GBASE-X SFP uplink ports (unpopulated),1 x AC PSU ,1 x 10/100/1000BASE-T out-of-band management port ,1 x USB A port for external USB flash”
+ X435-24P-4S- Thiết bị chuyển mạch Extreme Switching™ X435-24P-4S: 24 x 10/100/1000BASE-T 802.3at (30W) PoE ports. Full / Half-Duplex (auto-sensing) 4 x 1/2.5GBASE-X SFP uplink ports (unpopulated),1 x AC PSU ,1 x 10/100/1000BASE-T out-of-band management port ,1 x USB A port for external USB flash”
Cung Cấp Thiết Bị Core Switch Extreme Layer 3 ( Switch Data –Poe)
+ AL3600A05-E6 -Thiết bị chuyển mạch Extreme Switching™ ERS 3626GTS 30 cổng: Hỗ trợ 24 cổng 1000BASE-T RJ45; 2 cổng 100/1000BASE-X combo; 2 cổng 10GBASE-X SFP+ uplink; 2 cổng 10GBASE-X SFP+ uplink/stack. Băng thông chuyển mạch 128 Gbps; Tốc độ chuyển gói 95 Mpps. Hỗ trợ các tính năng: STP, LACP, LLDP, Fabric Attach – 802.1ab LLDL, …”
+ AL3600A15-E6 – Thiết bị chuyển mạch Extreme Switching™ ERS 3626GTS-PWR+ 30 cổng: Hỗ trợ 24 cổng 1000BASE-T POE+; 2 cổng 100/1000BASE-X combo; 2 cổng 10GBASE-X SFP+ uplink; 2 cổng 10GBASE-X SFP+ uplink/stack. Băng thông chuyển mạch 128 Gbps; Tốc độ chuyển gói 95 Mpps. Công suất POE tối đa: 720W. Hỗ trợ các tính năng: STP, LACP, LLDP, Fabric Attach – 802.1ab LLDL, …”
+ AL3600A06-E6-Thiết bị chuyển mạch Extreme Switching™ 3650GTS 54 cổng:Hỗ trợ 48 cổng 1000BASE-T RJ45; 2 cổng 100/1000BASE-X combo; 2 cổng 10GBASE-X SFP+ uplink; 2 cổng 10GBASE-X SFP+ uplink/stack. Băng thông chuyển mạch 188 Gbps; Tốc độ chuyển gói 130 Mpps. Hỗ trợ các tính năng: STP, LACP, LLDP, Fabric Attach – 802.1ab LLDL, …”
+ AL3600A16-E6 “Thiết bị chuyển mạch Extreme Switching™ 3650GTS-PWR+ 54 cổng Hỗ trợ 48 cổng 1000BASE-T POE+; 2 cổng 100/1000BASE-X combo; 2 cổng 10GBASE-X SFP+ uplink; 2 cổng 10GBASE-X SFP+ uplink/stack. Băng thông chuyển mạch 188 Gbps; Tốc độ chuyển gói 130 Mpps. Công suất POE tối đa: 720W. Hỗ trợ các tính năng: STP, LACP, LLDP, Fabric Attach – 802.1ab LLDL.
Cung Cấp Thiết Bị Core Switch Extreme Layer 3 ( Switch Data –Poe)
16541 – Bộ chuyển mạch Extreme Switching™ X440-G2-24t-GE4 28 cổng: 24 cổng 10/100/1000BASE-T, 4 cổng SFP (không nâng cấp lên SFP+), 1 nguồn AC PSU, 1 cổng nguồn dự phòng RPS port. Băng thông chuyển mạch 56 Gbps; Tốc độ chuyển gói 41.7 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hệ điều hành EXOS”
+ 16530- Bộ chuyển mạch Extreme Switching™ X440-G2-12t-10GE4 16 cổng: 12 cổng 10/100/1000BASE-T, 4 cổng 1GbE SFP có thể nâng cấp lên 10GbE SFP+, 1 nguồn AC PSU, 1 cổng nguồn dự phòng RPS port. Băng thông chuyển mạch 104 Gbps; Tốc độ chuyển gói 77.4 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hệ điều hành EXOS”
+ 16531-Bộ chuyển mạch Extreme Switching™ X440-G2-12p-10GE4 16 cổng: 12 cổng 10/100/1000BASE-T POE+, 4 cổng 1GbE SFP có thể nâng cấp lên 10GbE SFP+, 1 nguồn AC PSU, 1 cổng nguồn dự phòng RPS port. Băng thông chuyển mạch 104 Gbps; Tốc độ chuyển gói 77.4 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hệ điều hành EXOS”
+16532-Bộ chuyển mạch Extreme Switching™ X440-G2-24t-10GE4 32 cổng: 24 cổng 10/100/1000BASE-T, 4 cổng SFP combo, 4 cổng 1GbE SFP có thể nâng cấp lên 10GbE SFP+, 1 nguồn AC PSU, 1 cổng nguồn dự phòng RPS port. Băng thông chuyển mạch 128 Gbps; Tốc độ chuyển gói 95.2 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hệ điều hành EXOS”
+16534-Bộ chuyển mạch Extreme Switching™ X440-G2-48t-10GE4 58 cổng: 48 cổng 10/100/1000BASE-T, 4 cổng SFP combo, 4 cổng 1GbE SFP có thể nâng cấp lên 10GbE SFP+ (2 combo), 2 cổng 1GbE đồng có thể nâng cấp lên 10GbE, 1 nguồn AC PSU, 1 cổng nguồn dự phòng RPS port. Băng thông chuyển mạch 176 Gbps; Tốc độ chuyển gói 130.9 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hệ điều hành EXOS”
+16533-Bộ chuyển mạch Extreme Switching™ X440-G2-24p-10GE4 32 cổng: 24 cổng 10/100/1000BASE-T POE+, 4 cổng SFP combo, 4 cổng 1GbE SFP có thể nâng cấp lên 10GbE SFP+, 1 nguồn AC PSU, 1 cổng nguồn dự phòng RPS port. Băng thông chuyển mạch 128 Gbps; Tốc độ chuyển gói 95.2 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hệ điều hành EXOS”
+16535-Bộ chuyển mạch Extreme Switching™ X440-G2-48p-10GE4 58 cổng:48 cổng 10/100/1000BASE-T POE+, 4 cổng SFP combo, 4 cổng 1GbE SFP có thể nâng cấp lên 10GbE SFP+ (2 combo), 2 cổng 1GbE đồng có thể nâng cấp lên 10GbE, 1 nguồn AC PSU, 1 cổng nguồn dự phòng RPS port. Băng thông chuyển mạch 176 Gbps; Tốc độ chuyển gói 130.9 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hệ điều hành EXOS”
Cung Cấp Thiết Bị Core Switch Extreme Layer 3 ( Switch Data –Poe)
+ 16538- Bộ chuyển mạch quang Extreme Switching™ X440-G2-24x-10GE4 32 cổng: 24 cổng 100/1000BASE-X SFP, 4 cổng 10/100/1000BASE-T combo, 4 cổng 1GbE SFP có thể nâng cấp lên 10GbE SFP+, 1 nguồn AC PSU, 1 RPS port. Băng thông chuyển mạch 128 Gbps; Tốc độ chuyển gói 95.2 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Hệ điều hành EXOS”
+ 16705- Bộ chuyển mạch quang Extreme Switching™ X460-G2-24x-10GE4 36 cổng: 24 cổng 100/1000BASE-X unpop’d SFP, 8 cổng 10/100/1000GBASE-T (4 cổng combo), 4 cổng 1/10GBASE-X SFP+, 2 khe cắm mở rộng, 1 module quạt tản nhiệt, 2 nguồn AC PSU chạy song song dự phòng; Băng thông chuyển mạch 296 Gbps; Tốc độ chuyển gói 220.2 Mpps. Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Bản quyền hệ điều hành EXOS.”
+ 16706- Bộ chuyển mạch quang Extreme Switching™ X460-G2-48x-10GE4 52 cổng: 48 cổng 100/1000BASE-X unpop’d SFP, 4 cổng 1/10GBASEX SFP+, 2 khe cắm mở rộng, 1 module quạt tản nhiệt, 2 nguồn AC PSU chạy song song dự phòng; Băng thông chuyển mạch 336 Gbps; Tốc độ chuyển gói 250 Mpps; Hỗ trợ Fabric Attach – 802.1ab LLDL. Bản quyền hệ điều hành EXOS”
+ 16790- Bộ chuyển mạch quang Extreme Switching™ X590-24x-1q-2c: 24 cổng 1/10GBASE-X SFP+; 1 cổng 10/40GbE QSFP+; 2 cổng 10Gb/25Gb/40Gb/100GbE QSFP28+, 2 nguồn AC hoạt động song song, dự phòng. Hệ điều hành EXOS. Băng thông chuyển mạch 880 Gbps”
Tư Vấn Thiết Kế Và Lắp Điện Nhẹ Dự Án Cho Nhà Thầu Điện Nhẹ
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Hài Nội: Số 68 ,P.Trần Quốc Toản , Q Hoàn Kiếm , Tp Hà Nội
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Nhà Thầu Điện Nhẹ .:227 Đ. Hải Triều , P. Quán Toan , Q. Hồng Bàng , Tp Nhà Thầu Điện Nhẹ
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Đà Nẵng: K204/16 Đường Nhà Thầu Điện Nhẹ , Q.Thanh Khê ,Tp.Đà Nẵng
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Nhà Trang:51c Trịnh Phong , P. Tân Lập , Tp Nha Trang -Khánh Hòa
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Sài Gòn: 30/44 Trường Sa, P17, Q Bình Thạnh,Tp.Hcm ( Gần Cầu Thị Nghè)
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Hải Dương : Số 9/14 – P.Tứ Thông – P.Tứ Minh – Tp Hải Dương
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Quảng Ninh :Số 679 . Đường Lê Thánh Tông – P. Bạch Đằng – Tp .Hạ Long – Tinh Quảng Ninh
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Bắc Giang Uy Tín : Số Nhà 94 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Xương Giang, Tp Bắc Giang
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Bắc Ninh: 17 Nguyễn Hữu Nghiêm – Phường Tiền An – Tp Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Cao Bằng :Lô 10 Khu Đô Thi Mơi Đề Thâm – Tp Cao Bằng
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Vĩnh Phúc : Số Nhà 511, Đường Hùng Vương, Phường Đồng Tâm, Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Phú Quốc : Tổ 4, ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, TP Phú Quốc, Kiên Giang