Lắp Tổng Đài Nội Bộ Unify
Thi công hệ thống tổng đài nội bộ Openscape Unify x3 , Openscape Unify x5 ; Openscape Unify x8 , Openscape Unify Os4000. Lắp Tổng Đài Nội Bộ Unify cho dự án sử dụng điện thoại tổng đài G7 ,giải pháp tư vấn cung cấp tổng đài điện thoại unify cho dự án lớn.
Xây Dựng Cấu Hình Tổng Đài Unify
Lắp Tổng Đài Nội Bộ Unify là thiết bị thông tin liên lạc điện thoại hybrid dành riêng cho khối doanh nghiệp cơ quan nhà nước .bởi hệ thống tổng đài unify được sản xuất từ CHLB Đức ,cũng như linh kiện hoàn toàn tại các nước châu âu .hệ thống tổng đài nội bộ unify phù hợp lắp đặt tại cơ quan chính phủ cũng như các bộ ngành cần sử dụng tổng đài điện thoại nội bộ tại cơ quan.
- Cấu Hình Tổng Đài Unify Ngồm Có Như Sau
+ Cấu Hình Lắp Tổng Đài Openscape Unify X3
+ Cấu Hình Lắp Tổng Đài Openscape Unify X5
+ Cấu Hình Lắp Tổng Đài Openscape Unify X8
+ Cấu Hình Lắp Tổng Đài Openscape Unify Os 4000
-
Ứng Dụng Cấu Hình Máy Lẻ Điện Thoại Tổng Đài Unify
Bảng dưới đây cho thấy các giai đoạn và công suất mở rộng tối đa có thể. Phần cứng bổ sung, bảng mở rộng hoặc các mô-đun khác có thể được yêu cầu. Các số liệu dựa trên biến thể bo mạch chủ nâng cao OpenScape Business V3 cho X3, X5 và X8.
- Tổng Đài Nội Bộ Openscape Unify X3
Thống Số Chi Tiết Cấu Hình Openscape Business X3 | Openscape Business X3 Rack | Openscape Business X3 Wall |
Kết Nối Với Nhà Cung Cấp Dịch Vụ Tổng Đài Openscape Business X3 |
||
Các kênh ITSP (nhà cung cấp SIP) | 120 max. 8 SIP provider | 120 max. 8 SIP provider |
ISDN S0 (BRI) | 16 | 16 |
ISDN S2M (PRI) | 30 | 30 |
Max. number of trunk channels | 250 | 250 |
Số Người Sử Dụng Máy Điện Thoại Nội Bộ Tổng Đài Openscape Business X3 | ||
Analog subscribers – số máy lẻ analog Openscape Business X3 | 20 | 20 |
Digital subscribers – số máy lẻ digital Openscape Business X3 | 24 | 24 |
IP subscribers – số máy nối bộ ip phone Openscape Business X3 | 500 | 500 |
Cordless/DECT (CMI) – số máy lẻ không dây ip Openscape Business X3 | 64 | 64 |
Max. number of subscribers – số máy lẻ tối đa sử dụng Openscape Business X3 | 500 | 500 |
Max. number of Mobility user – số máy lẻ trên di động kịch hoặt Openscape Business X3 | 500 | 500 |
Smart Voicemail – lời trào Openscape Business X3 | 320 | 320 |
Tính năng truyển thông hợp nhất Tổng Đài Openscape Business X3 |
||
UC Voicemail – hộp thư thoại Openscape Business X3 | 500 | 500 |
Max. number of simultaneously active UC Suite Clients (total frommyPortal for Desktop, @work, Outlook, etc.) | 1000 | 1000 |
myPortal @work | 250 | 250 |
myPortal for Desktop | 500 | 500 |
myPortal for Outlook | 500 | 500 |
myAttendant | 20 | 20 |
myAgent | 192
64 in parallel |
192
64 in parallel |
myReports | 1 | 1 |
myPortal to go | 500 | 500 |
myPortal for Teams | 500 | 500 |
myPortal for Teams Interworking | 500 | 500 |
OpenScape Business Attendant | 8 | 8 |
Max. number of UC Mobility User | 500 | 500 |
Max. number of fax channels | 8 | 8 |
Max. number of fax subscribers | 500 | 500 |
Max. number of conference channels | 60 | 60 |
Giao tiếp hợp nhất (CRM, Kết nối cơ sở dữ liệu) Tổng Đài Openscape Business X3 | ||
Application Launcher User | 500 | 500 |
TAPI 120 (via UC WSI for X1/ CSTA) | 500 | 500 |
TAPI 170 (via CSTA) | 500 | 500 |
Directory Service connector | 4 | 4 |
Điện Thoại Để Bàn Sử Dụng Cho Tổng Đài Openscape Business X3 |
||
Desktop telephones • OpenScape Desk Phone IP (HFA or SIP): CP100/110, CP200, CP205, CP400, CP600/E, CP700 and CP700X (WiFi variant) • OpenScape Desk Phone TDM: CP200T and 400T • OpenScape Desk Phone Key Module KM 400 or KM 600 | ||
WLAN telephone • OpenScape WLAN Phone 4 | ||
OpenScape Business UC VoIP Clients • myPortal @work Desktop VoIP Client (WebRTC) for LAN and WLAN • myPortal to go mobile VoIP Client for WLAN | ||
Cordless/DECT telephones • OpenScape DECT Phone S6, SL6, R6 |
- Tổng Đài Nội Bộ Openscape Unify X5
Thống Số Chi Tiết Cấu Hình Openscape Business X5 | Openscape Business X5 Rack | Openscape Business X5 Wall |
Kết Nối Với Nhà Cung Cấp Dịch Vụ Tổng Đài Openscape Business X5 |
||
Các kênh ITSP (nhà cung cấp SIP) | 120
max. 8 SIP provider |
120
max. 8 SIP provider |
ISDN S0 (BRI) | 48 | 48 |
ISDN S2M (PRI) | 30 | 30 |
Max. number of trunk channels | 250 | 250 |
Số Người Sử Dụng Máy Điện Thoại Nội Bộ Tổng Đài Openscape Business X5 | ||
Analog subscribers – số máy lẻ analog Openscape Business X5 | 68 | 68 |
Digital subscribers – số máy lẻ digital Openscape Business X5 | 56 | 56 |
IP subscribers – số máy nối bộ ip phone Openscape Business X5 | 500 | 500 |
Cordless/DECT (CMI) – số máy lẻ không dây ip Openscape Business X5 | 64 | 64 |
Max. number of subscribers – số máy lẻ tối đa sử dụng Openscape Business X5 | 500 | 500 |
Max. number of Mobility user – số máy lẻ trên di động kịch hoặt Openscape Business X5 | 500 | 500 |
Smart Voicemail – lời trào Openscape Business X5 | 320 | 320 |
Tính năng truyển thông hợp nhất Tổng Đài Openscape Business X5 |
||
UC Voicemail – hộp thư thoại Openscape Business X5 | 500 | 500 |
Max. number of simultaneously active UC Suite Clients (total frommyPortal for Desktop, @work, Outlook, etc.) | 500 | 500 |
myPortal @work | 1000 | 1000 |
myPortal for Desktop | 250 | 250 |
myPortal for Outlook | 500 | 500 |
myAttendant | 500 | 500 |
myAgent | 20 | 20 |
myReports | 192
64 in parallel |
192
64 in parallel |
myPortal to go | 1 | 1 |
myPortal for Teams | 500 | 500 |
myPortal for Teams Interworking | 500 | 500 |
OpenScape Business Attendant | 500 | 500 |
Max. number of UC Mobility User | 8 | 8 |
Max. number of fax channels | 500 | 500 |
Max. number of fax subscribers | 8 | 8 |
Max. number of conference channels | 500 | 500 |
Giao tiếp hợp nhất (CRM, Kết nối cơ sở dữ liệu) Tổng Đài Openscape Business X5 | ||
Application Launcher User | 500 | 500 |
TAPI 120 (via UC WSI for X1/ CSTA) | 500 | 500 |
TAPI 170 (via CSTA) | 500 | 500 |
Directory Service connector | 4 | 4 |
Điện Thoại Để Bàn Sử Dụng Cho Tổng Đài Openscape Business X5 |
||
Desktop telephones • OpenScape Desk Phone IP (HFA or SIP): CP100/110, CP200, CP205, CP400, CP600/E, CP700 and CP700X (WiFi variant) • OpenScape Desk Phone TDM: CP200T and 400T • OpenScape Desk Phone Key Module KM 400 or KM 600 | ||
WLAN telephone • OpenScape WLAN Phone 4 | ||
OpenScape Business UC VoIP Clients • myPortal @work Desktop VoIP Client (WebRTC) for LAN and WLAN • myPortal to go mobile VoIP Client for WLAN | ||
Cordless/DECT telephones • OpenScape DECT Phone S6, SL6, R6 |
- Tổng Đài Nội Bộ Openscape Unify X8
Thống Số Chi Tiết Cấu Hình Openscape Business X8 |
Openscape Business X8 |
Kết Nối Với Nhà Cung Cấp Dịch Vụ Tổng Đài Openscape Business X8 | |
Các kênh ITSP (nhà cung cấp SIP) | 120
max. 8 SIP provider |
ISDN S0 (BRI) | 128 |
ISDN S2M (PRI) | 180 |
Max. number of trunk channels | 250 |
Số Người Sử Dụng Máy Điện Thoại Nội Bộ Tổng Đài Openscape Business X8 |
|
Analog subscribers – số máy lẻ analog Openscape Business X8 | 384 |
Digital subscribers – số máy lẻ digital Openscape Business X8 | 384 |
IP subscribers – số máy nối bộ ip phone Openscape Business X8 | 500 |
Cordless/DECT (CMI) – số máy lẻ không dây ip Openscape Business X8 | 250 |
Max. number of subscribers – số máy lẻ tối đa sử dụng Openscape Business X8 | 500 |
Max. number of Mobility user – số máy lẻ trên di động kịch hoặt Openscape Business X8 | 500 |
Smart Voicemail – lời trào Openscape Business X8 | 500 |
Tính năng truyển thông hợp nhất Tổng Đài Openscape Business X8 | |
UC Voicemail – hộp thư thoại Openscape Business X8 | 500 |
Max. number of simultaneously active UC Suite Clients (total frommyPortal for Desktop, @work, Outlook, etc.) | 1000 |
myPortal @work | 500 |
myPortal for Desktop | 500 |
myPortal for Outlook | 500 |
myAttendant | 20 |
myAgent | 192
64 in parallel |
myReports | 1 |
myPortal to go | 500 |
myPortal for Teams | 500 |
myPortal for Teams Interworking | 500 |
OpenScape Business Attendant | 500 |
Max. number of UC Mobility User | 8 |
Max. number of fax channels | 500 |
Max. number of fax subscribers | 8 |
Max. number of conference channels | 500 |
Giao tiếp hợp nhất (CRM, Kết nối cơ sở dữ liệu) Tổng Đài Openscape Business X8 | |
Application Launcher User | 500 |
TAPI 120 (via UC WSI for X1/ CSTA) | 500 |
TAPI 170 (via CSTA) | 500 |
Directory Service connector | 4 |
Điện Thoại Để Bàn Sử Dụng Cho Tổng Đài Openscape Business X8 |
|
Desktop telephones • OpenScape Desk Phone IP (HFA or SIP): CP100/110, CP200, CP205, CP400, CP600/E, CP700 and CP700X (WiFi variant) • OpenScape Desk Phone TDM: CP200T and 400T • OpenScape Desk Phone Key Module KM 400 or KM 600 | |
WLAN telephone • OpenScape WLAN Phone 4 | |
OpenScape Business UC VoIP Clients • myPortal @work Desktop VoIP Client (WebRTC) for LAN and WLAN • myPortal to go mobile VoIP Client for WLAN | |
Cordless/DECT telephones • OpenScape DECT Phone S6, SL6, R6 |
Văn Phòng Thi Công Tổng Đài Unify – Lắp Tổng Đài Unify
+ Lắp Tổng Đài Unify Tại Hài Nội: Số 68 ,P.Trần Quốc Toản , Q Hoàn Kiếm , Tp Hà Nội
+ Lắp Tổng Đài Unify Tại Hải Phòng:227 Đ. Hải Triều , P. Quán Toan , Q. Hồng Bàng , Tp Hải Phòng
+ Lắp Tổng Đài Unify Tại Đà Nẵng: K204/16 Đường Hải Phòng, Q.Thanh Khê ,Tp.Đà Nẵng
+ Lắp Tổng Đài Unify Tại Nhà Trang:51c Trịnh Phong , P. Tân Lập , Tp Nha Trang -Khánh Hòa
+ Lắp Tổng Đài Unify Tại Sài Gòn: 30/44 Trường Sa, P17, Q Bình Thạnh,Tp.Hcm ( Gần Cầu Thị Nghè)
+ Lắp Tổng Đài Unify Tại Hải Dương : Số 9/14 – P.Tứ Thông – P.Tứ Minh – Tp Hải Dương
+ Lắp Tổng Đài Unify Tại Quảng Ninh :Số 679 . Đường Lê Thánh Tông – P. Bạch Đằng – Tp .Hạ Long – Tinh Quảng Ninh
+ Lắp Tổng Đài Unify Tại Bắc Giang Uy Tín : Số Nhà 94 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Xương Giang, Tp Bắc Giang
+ Lắp Tổng Đài Unify Tại Bắc Ninh: 17 Nguyễn Hữu Nghiêm – Phường Tiền An – Tp Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh
+ Lắp Tổng Đài Unify Tại Cao Bằng :Lô 10 Khu Đô Thi Mơi Đề Thâm – Tp Cao Bằng
+ Lắp Tổng Đài Unify Tại Vĩnh Phúc : Số Nhà 511, Đường Hùng Vương, Phường Đồng Tâm, Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc