Phân phối Switch DCN S4600 X Series Layer 2
Phân phối Switch DCN S4600 X Series Layer 2 .Với dòng Switch DCN S4600 X Series Layer 2 ,IP Source Guard cung cấp tính năng lọc địa chỉ IP nguồn Layer 2 để ngăn chặn việc giả mạo máy chủ trái phép sử dụng địa chỉ IP của máy chủ được ủy quyền. Tính năng này sử dụng DHCP Snooping động và đầu vào tĩnh của Nguồn Địa chỉ IP. Dòng S4600 X hỗ trợ DHCP Snooping giúp ngăn chặn các cuộc tấn công bằng cách sử dụng máy chủ DHCP bất hợp pháp bằng cách thiết lập các cổng đáng tin cậy và các cổng không sử dụng. Bằng cách bật DHCP Snooping Binding và tùy chọn DHCP 82, bạn có thể kết hợp các mô-đun như dot1x và ARP DAI hoặc thực hiện độc lập kiểm soát truy cập của người dùng
Tư Vấn Cung Cấp Access Switch DCN S4600 X Series Layer 2
Switch DCN S4600 X Series kiểm soát truy cập (ACL) có thể được sử dụng để hạn chế quyền truy cập vào các tài nguyên mạng nhạy cảm bằng cách lọc gói tin và chuyển tiếp theo các quy tắc đã được thiết lập. ACL do người dùng xác định cung cấp tính linh hoạt hơn kiểm soát truy cập cho người dùng. Dòng Switch DCN S4600 X Series hỗ trợ nhiều tính năng bảo mật L2 hơn như bảo vệ ARP, quét ARP và các công nghệ bảo mật ARP và MAC khác để bảo vệ độ tin cậy và an ninh mạng.
+ Phấn Phối Thiết Bị Access Switch DCN S4600X -12X-SI
+ Phấn Phối Thiết Bị Access Switch DCN S4600X -12X-P-SI
+ Phấn Phối Thiết Bị Access Switch DCN S4600X – 28X-SI (R2)
+ Phấn Phối Thiết Bị Access Switch DCN S4600X – 52X-SI (R2)
+ Phấn Phối Thiết Bị Access Switch DCN S4600X – 28X-P-SI
Phấn Phối Thiết Bị Access Switch DCN S4600X -12X-SI
S4600X -12X-SI – switch Layer 2 có cổng Kết nối : 8 port RJ45 1G , 4port 10G SFP 10/100/1000Base-T; 1000/10GBase-X (SFP+) ; Cổng Console – RS-232 (RJ45) ; cổng USB
+ Chuyển Đổi Tốc Độ Mạng 96 Gb/Giây
+ Tỷ Lệ Chuyển Tiếp 71,4 Mp/S
+ Bộ Đệm Gói 1,5 MB
+ Khung Jumbo 10 K
+ Bảng Địa Chỉ Mac 16K
+ Bảng Địa Chỉ MAC Multicast 1 K
+ Bảng ACL 512
+ Số Lượng Giao Diện Vlan (IP) 512
+ CPU 800 Mhz
+ Bộ Nhớ Flash 32MB
+ Bộ Nhớ Ram 256MB
Phấn Phối Thiết Bị Access Switch DCN S4600X -12X-P-SI
S4600X -12X-P-SI– switch Layer 2 có cổng Kết nối : 8 port RJ45 1G Poe , 4port 10G SFP 10/100/1000Base-T; 1000/10GBase-X (SFP+) ; Cổng Console – RS-232 (RJ45) ; cổng USB
+ Chuyển Đổi Tốc Độ Mạng 96 Gb/Giây
+ Tỷ Lệ Chuyển Tiếp 71,4 Mp/S
+ Bộ Đệm Gói 1,5 MB
+ Khung Jumbo 10 K
+ Bảng Địa Chỉ Mac 16K
+ Bảng Địa Chỉ MAC Multicast 1 K
+ Bảng ACL 512
+ Số Lượng Giao Diện Vlan (IP) 512
+ CPU 800 Mhz
+ Bộ Nhớ Flash 32MB
+ Bộ Nhớ Ram 256MB
Phấn Phối Thiết Bị Access Switch DCN S4600X – 28X-SI (R2)
S4600X – 28X-SI (R2)– switch Layer 2 có cổng Kết nối : 24 port RJ45 1G , 4port 10G SFP 10/100/1000Base-T; 1000/10GBase-X (SFP+) ; Cổng Console – RS-232 (RJ45) ; cổng USB
+ Chuyển Đổi Tốc Độ Mạng 128 Gb/s
+ Tỷ Lệ Chuyển Tiếp 95,23 Mp/s
+ Bộ Đệm Gói 1,5 MB
+ Khung Jumbo 10 K
+ Bảng Địa Chỉ Mac 16K
+ Bảng Địa Chỉ MAC Multicast 1 K
+ Bảng ACL 512
+ Số Lượng Giao Diện Vlan (IP) 512
+ CPU 800 Mhz
+ Bộ Nhớ Flash 32MB
+ Bộ Nhớ Ram 256MB
Phấn Phối Thiết Bị Access Switch DCN S4600X – 28X-P-SI
S4600X – 28X-P-SI switch Layer 2 có cổng Kết nối : 24 port RJ45 Poe 1G , 4 port 10G SFP 10/100/1000Base-T; 1000/10GBase-X (SFP+) ; Cổng Console – RS-232 (RJ45) ; cổng USB
+ Chuyển Đổi Tốc Độ Mạng 128 Gb/s
+ Tỷ Lệ Chuyển Tiếp 95,23 Mp/s
+ Bộ Đệm Gói 1,5 MB
+ Khung Jumbo 10 K
+ Bảng Địa Chỉ Mac 16K
+ Bảng Địa Chỉ MAC Multicast 1 K
+ Bảng ACL 512
+ Số Lượng Giao Diện Vlan (IP) 512
+ CPU 800 Mhz
+ Bộ Nhớ Flash 32MB
+ Bộ Nhớ Ram 256MB
Phấn Phối Thiết Bị Access Switch DCN S4600X – 52X-SI (R2)
S4600X – 52X-SI (R2)– switch Layer 2 có cổng Kết nối : 48 port RJ45 1G , 4 port 10G SFP 10/100/1000Base-T; 1000/10GBase-X (SFP+) ; Cổng Console – RS-232 (RJ45) ; cổng USB
+ Chuyển Đổi Tốc Độ Mạng 176 Gb/s
+ Tỷ Lệ Chuyển Tiếp 130,95 Mp/s
+ Bộ Đệm Gói 1,5 MB
+ Khung Jumbo 10 K
+ Bảng Địa Chỉ Mac 16K
+ Bảng Địa Chỉ MAC Multicast 1 K
+ Bảng ACL 512
+ Số Lượng Giao Diện Vlan (IP) 512
+ CPU 800 Mhz
+ Bộ Nhớ Flash 32MB
+ Bộ Nhớ Ram 256MB
Dịch Vụ Thi Công Hạ Tầng Thiết Bị Mạng Lan Dự Án, Sửa Chữa Cải Tạo Hệ Thống Hệ Thống Mạng Lan Tại Doanh Nghiệp
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Hài Nội: Số 68 ,P.Trần Quốc Toản , Q Hoàn Kiếm , Tp Hà Nội
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Hải Phòng .:227 Đ. Hải Triều , P. Quán Toan , Q. Hồng Bàng , Tp Hải Phòng
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Đà Nẵng: K204/16 Đường Hải Phòng, Q.Thanh Khê ,Tp.Đà Nẵng
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Nhà Trang:51c Trịnh Phong , P. Tân Lập , Tp Nha Trang -Khánh Hòa
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Sài Gòn: 30/44 Trường Sa, P17, Q Bình Thạnh,Tp.Hcm ( Gần Cầu Thị Nghè)
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Hải Dương : Số 9/14 – P.Tứ Thông – P.Tứ Minh – Tp Hải Dương
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Quảng Ninh :Số 679 . Đường Lê Thánh Tông – P. Bạch Đằng – Tp .Hạ Long – Tinh Quảng Ninh
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Bắc Giang Uy Tín : Số Nhà 94 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Xương Giang, Tp Bắc Giang
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Bắc Ninh: 17 Nguyễn Hữu Nghiêm – Phường Tiền An – Tp Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Cao Bằng :Lô 10 Khu Đô Thi Mơi Đề Thâm – Tp Cao Bằng
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Vĩnh Phúc : Số Nhà 511, Đường Hùng Vương, Phường Đồng Tâm, Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Phú Quốc : Tổ 4, Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, TP Phú Quốc, Kiên Giang