Thiết Bị Core Switch Zyxel
Thiết Bị Core Switch Zyxel Hỗ trợ Multi-Gigabit cho kết nối ở tốc độ 100M/1G/2.5G/5G/10G/40G/100G Xếp chồng vật lý lên tới 4 đơn vị thông qua bốn cổng kết hợp 10G cuối cùng Khả năng phục hồi cao với bộ nguồn dự phòng Nút Khôi phục về mặc định tùy chỉnh gần đây nhất giúp giảm bớt quá trình xử lý sự cố 10G SFP+ tích hợp giúp không bị tắc nghẽn, mượt mà phân phối dữ liệu cho các ứng dụng băng thông cao ,Các giao thức định tuyến động như RIP và OSPF ,Nhiều tùy chọn dịch vụ tổng hợp với cáp đồng/sợi quang 24 cổng và Lựa chọn sợi 48 cổng Cung cấp băng thông cao với khả năng xếp chồng vật lý thực sự lên tới 4 các đơn vị Khả năng xếp chồng L2 và L3 để đáp ứng việc triển khai mạng lớn hơn nhu cầu ,Khả năng phục hồi cao với bộ nguồn dự phòng ,Khởi tạo và xử lý sự cố mạng một cách hợp lý bằng hỗ trợ tiện ích ZON và Zyxel Smart Connect
Thiết Bị Core Switch Zyxel XGS4600-32F – Switch class Layer 3 Managed 24-port SFP slots 4 x GbE combo ports 4 x 10G SFP+ slots
+ MTBF (hrs) 860 K
+ Switching capacity (Gbps) 136
+ Forwarding rate (Mpps) 101.1
+ MAC address table 32 K
+ L3 forwarding table (IPv4/IPv6) 8 K/4 K 8 K/4 K 8 K/4 K
+ IP interface 256
+ VLANs (Static/Dynamic) 1 K/4 K 1 K/4 K 1 K/4 K
+10 Gigabit SFP+ 4 Port
+ Packet buffer (byte) 4 M
Thiết Bị Core Switch Zyxel XGS4600-52F- Switch class Layer 3 Managed 48-port SFP slots 4 x 10G SFP+ slots
+ MTBF (hrs) 794 K
+ Switching capacity (Gbps) 136
+ Forwarding rate (Mpps) 130.9
+ MAC address table 32 K
+ L3 forwarding table (IPv4/IPv6) 8 K/4 K 8 K/4 K 8 K/4 K
+ IP interface 256
+ VLANs (Static/Dynamic) 1 K/4 K 1 K/4 K 1 K/4 K
+10 Gigabit SFP+ 4 Port
+ Packet buffer (byte) 4 M
Thiết Bị Core Switch Zyxel XS3800-28 – Switch class Layer 3 Managed 4-port Multi-Gigabit 16 x 10G SFP+ slots 8 x Multi-Gigabit combo ports
+ Switching capacity (Gbps) 176
+ Forwarding rate (Mpps) 101.1
+ MAC address table 32 K
+ L3 forwarding table (IPv4/IPv6) 8 K/4 K 8 K/4 K 8 K/4 K
+ IP interface 256
+ VLANs (Static/Dynamic) 1 K/4 K 1 K/4 K 1 K/4 K
+10 Gigabit SFP+ 4 Port
+ Packet buffer (byte) 4 M
+ MTBF (hrs) 815 K
Dịch Vụ Thi Công Hạ Tầng Thiết Bị Mạng Lan Dự Án, Sửa Chữa Cải Tạo Hệ Thống Hệ Thống Mạng Lan Tại Doanh Nghiệp
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Hài Nội: Số 68 ,P.Trần Quốc Toản , Q Hoàn Kiếm , Tp Hà Nội
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Hải Phòng .:227 Đ. Hải Triều , P. Quán Toan , Q. Hồng Bàng , Tp Hải Phòng
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Đà Nẵng: K204/16 Đường Hải Phòng, Q.Thanh Khê ,Tp.Đà Nẵng
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Nhà Trang:51c Trịnh Phong , P. Tân Lập , Tp Nha Trang -Khánh Hòa
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Sài Gòn: 30/44 Trường Sa, P17, Q Bình Thạnh,Tp.Hcm ( Gần Cầu Thị Nghè)
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Hải Dương : Số 9/14 – P.Tứ Thông – P.Tứ Minh – Tp Hải Dương
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Quảng Ninh :Số 679 . Đường Lê Thánh Tông – P. Bạch Đằng – Tp .Hạ Long – Tinh Quảng Ninh
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Bắc Giang Uy Tín : Số Nhà 94 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Xương Giang, Tp Bắc Giang
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Bắc Ninh: 17 Nguyễn Hữu Nghiêm – Phường Tiền An – Tp Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Cao Bằng :Lô 10 Khu Đô Thi Mơi Đề Thâm – Tp Cao Bằng
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Vĩnh Phúc : Số Nhà 511, Đường Hùng Vương, Phường Đồng Tâm, Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
+ Lắp Điện Nhẹ Tại Phú Quốc : Tổ 4, Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, TP Phú Quốc, Kiên Giang